Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngăn, chặn

```html

Chữ 拦

Cấu tạo của chữ

Chữ 拦 là một chữ Hán được cấu tạo từ hai bộ phận:
  • Bộ (shu) ở bên trái, nghĩa là "đứng thẳng".
  • Bộ (lan) ở bên phải, nghĩa là "lan can".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 拦 có nghĩa chính là "ngăn cản", "chặn lại".

Các câu ví dụ

  1. 拦路虎 (lanluhu) - Ngăn đường
  2. 拦劫 (lanjie) - Cướp đường
  3. 拦截 (lanjie) - Chặn bắt
  4. 拦住 (lanzhu) - Chặn đứng
  5. 拦腰 (lanyāo) - Ngăn giữa

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 拦 là ⿰氵阑 (shuǐlan).

Phân tích chữ phồn thể:

  • Bộ (shuǐ) ở trên, nghĩa là "nước".
  • Bộ (lan) ở dưới, nghĩa là "lan can".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 拦 có ý nghĩa rất sâu sắc, tượng trưng cho sự ngăn chặn, ngăn cản trong quá trình tu luyện.

Có câu nói rằng: "拦路虎生三脚,修行人莫贪懒。" (Lanluhu shēngsānjiǎo,xiūxíngrén mòtānlan.)

Nghĩa là: "Ngăn đường có ba chân, người tu luyện không được lười biếng."

Câu nói này khuyên người tu luyện rằng khi gặp phải trở ngại, khó khăn thì không nên trốn tránh hay bỏ cuộc, mà cần phải kiên trì vượt qua. Bởi vì những trở ngại này chính là cơ hội để người tu luyện rèn luyện tâm tính và nâng cao đạo hạnh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH