Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quán ba

**

Chữ 酒吧: Phân tích ý nghĩa và ứng dụng trong tiếng Trung, Đạo giáo và văn hóa

** **
1. Cấu tạo của chữ** ** 酒吧** là một từ ghép gồm hai ký tự: * **酒 (jiǔ)**: Rượu, đồ uống có cồn * **吧 (ba)**: Quán, nơi bán đồ uống Về cấu tạo, chữ **酒吧** có bộ phận bên trái là **氵(thủy)**, biểu thị liên quan đến nước. Bộ phận bên phải là **酉(dậu)**, biểu thị liên quan đến rượu. Do đó, chữ **酒** có nghĩa là đồ uống có cồn. Chữ **吧** có bộ phận bên trái là **口(khẩu)**, biểu thị liên quan đến nói hoặc nuốt. Bộ phận bên phải là **巴(ba)**, biểu thị một vật dụng để mở hoặc đóng. Do đó, chữ **吧** có nghĩa là quán hoặc nơi bán đồ uống. **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ **酒吧** có nghĩa chính là **quán bar**, nơi phục vụ đồ uống có cồn và các loại đồ uống khác. Ngoài ra, **酒吧** còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ nơi tụ tập xã hội hoặc giải trí, nơi mọi người có thể thưởng thức đồ uống và giao lưu với nhau. **
3. Các câu ví dụ** * **明天晚上我们去酒吧喝一杯吧。** (*Míngtiān wǎnshàng wǒmen qù jiǔbā hē yī bēi ba.*) Ngày mai tối chúng ta đi quán bar uống một ly chứ. * **这家酒吧的气氛很好,很适合放松。** (*Zhè jiā jiǔbā de qìfēn hěn hǎo, hěn shìhé fàngsōng.*) Quán bar này có không khí rất tốt, rất thích hợp để thư giãn. * **周末的时候,我经常和朋友去酒吧玩。** (*Zhōumò de shíhòu, wǒ jīngcháng hé péngyou qù jiǔbā wán.*) Mỗi cuối tuần, tôi thường đi chơi ở quán bar với bạn bè. * **今天晚上酒吧里人很多,很热闹。** (*Jīntiān wǎnshàng jiǔbā lǐ rén hěn duō, hěn rè闹.*) Tối nay quán bar có rất nhiều người, rất náo nhiệt. **
4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **酒吧** là **酒肆**. * **酒** (phồn thể): **酒** * **吧** (phồn thể): **肆** Chữ **肆** có bộ phận bên trái là **宀(miên)**, biểu thị liên quan đến nhà. Bộ phận bên phải là **尸(thi)**, biểu thị liên quan đến người chết. Do đó, chữ **肆** có nghĩa là nơi mà người chết được đặt để. Trong văn hóa Trung Quốc, các quán rượu và quán bar thường là nơi tụ tập của những người dân thường, những người không đủ khả năng mua đất để xây nhà. Do đó, chữ **肆** được sử dụng để chỉ các quán rượu và quán bar. **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **酒吧** được coi là một nơi để thoát khỏi những ràng buộc của thế giới vật chất và tìm kiếm sự giác ngộ về tâm linh. Theo Đạo gia, rượu tượng trưng cho sự tự do và giải thoát, và quán bar là nơi mà mọi người có thể tụ tập để thưởng thức rượu và trò chuyện về những vấn đề sâu sắc hơn của cuộc sống. Trong kinh **Đạo đức kinh**, Lão Tử viết: **曲则全,枉则直,窪则盈,敝则新,少则得,多则惑。** (*Qū zé quán, wǎng zé zhí, wā zé yíng, bì zé xīn, shǎo zé dé, duō zé huò.*) Cong thì toàn, méo thì ngay, lõm thì đầy, cũ thì mới, ít thì được, nhiều thì mê. Theo Lão Tử, mọi vật trong vũ trụ đều có tính chất đối lập. Rượu có thể giúp con người thoát khỏi những ràng buộc của thế giới vật chất, nhưng nếu uống quá nhiều thì sẽ có hại. Do đó, **酒吧** được coi là một nơi để con người cân bằng giữa những mặt đối lập của cuộc sống, tìm kiếm sự giác ngộ và đạt được sự hòa hợp với Đạo (Đường).
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH