Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
` Chữ Kết Luận trong tiếng Trung là 结论 (jué lùn) gồm hai bộ phận: - 左 (zuǒ): Bộ Lệ biểu thị cái gì thấp. - 车 (chē): Bộ Xa biểu thị bánh xe. `2. Ý nghĩa chính của cụm từ
` Kết Luận có nghĩa là: - Kết quả suy luận, đánh giá. - Phần kết thúc nêu quan điểm, suy nghĩ sau khi trình bày các lý lẽ, dẫn chứng. `3. Các câu ví dụ
` - **Tiếng Trung:** 综合上述分析,我们可以得出结论:该产品具有较高的性价比。 - **Pinyin:** Zōng hé shàng shù fēn xī, wǒ men kě yǐ dé chū jié lùn: gài chǎn pǐn yǒu jiào gāo de xìng jià bǐ。 - **Dịch nghĩa:** Tổng hợp các phân tích trên, chúng ta có thể kết luận rằng sản phẩm này có tỷ lệ giá cả và hiệu suất tương đối cao. - **Tiếng Trung:** 根据目前的证据,我们可以初步得出这样一个结论:该案件与犯罪团伙有关。 - **Pinyin:** Gēn jù mù qián de zhèng jù, wǒ men kě yǐ chū bù dé chū yī gè zhè yàng de jié lùn: gài àn jiàn yǔ fàn zuì tuán huǒu guān。 - **Dịch nghĩa:** Dựa trên các bằng chứng hiện tại, chúng ta có thể đưa ra kết luận ban đầu rằng vụ án này có liên quan đến một băng nhóm tội phạm. - **Tiếng Trung:** 通过实验,我们得出结论:该药物对癌症患者的治疗效果显著。 - **Pinyin:** Tōng guò shí yàn, wǒ men dé chū jié lùn: gài yào wù duì ái zhèng huàn zhě de zhì liáo xiào guǒ xīng zhù。 - **Dịch nghĩa:** Qua thử nghiệm, chúng tôi kết luận rằng loại thuốc này có hiệu quả điều trị đáng kể đối với bệnh nhân ung thư. `4. Chữ phồn thể
` Chữ phồn thể của Kết Luận là 結論, gồm các bộ phận: - 左 - 車 - 月 `5. Ý nghĩa trong Đạo gia
` Trong Đạo gia, chữ Kết Luận mang ý nghĩa sâu sắc, đại diện cho: - **Kết thúc một quá trình:** Kết Luận là phần kết thúc của một quá trình tu tập hoặc chứng ngộ. - **Sự hoàn thành của bản thể:** Kết Luận biểu thị sự hoàn thành của bản thể, đạt đến trạng thái an nhiên, tự tại. - **Sự giác ngộ siêu việt:** Kết Luận là trạng thái giác ngộ siêu việt, hiểu rõ bản chất của vũ trụ và cuộc sống.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy