Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
** Chữ "接触" (接触) bao gồm hai thành phần cấu tạo: * **Kiệt (radical 扌):** Chỉ các hành động liên quan đến tay * **Kiếp (radical 劫):** Chỉ tai ương, nguy hiểm **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** Chữ "接触" có nghĩa chính là "tiếp xúc", "giao tiếp" hay "gặp gỡ". Nó mô tả hành động tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng. **3. Các câu ví dụ
** - 我和朋友在公园里接触了。(Wǒ hé péngyou zài gōngyuán lǐ jiēchù le.) - Tôi đã gặp gỡ bạn bè của mình ở công viên. - 这两个国家已经接触了几个月。(Zhè liǎng ge guójiā yǐjīng jiēchù le jǐ ge yuè.) - Hai quốc gia này đã tiếp xúc với nhau trong nhiều tháng. - 我想接触一下中文。(Wǒ xiǎng jiēchù yīxià zhōngwén.) - Tôi muốn học tiếng Trung. - 接触大自然可以放松身心。(Jiēchù dàzìrán kěyǐ fàngsōng shēnxīn.) - Tiếp xúc với thiên nhiên có thể thư giãn tinh thần và thể chất. **4. Chữ phồn thể
** Chữ phồn thể của "接触" là "接觸". So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm nét "lực" (力) ở bên phải. Nét này thể hiện sức mạnh và hành động trong quá trình tiếp xúc. **5. Ý nghĩa trong Đạo giáo
** Trong Đạo giáo, chữ "接触" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến quá trình tu luyện. Nó được hiểu là: * **Tiếp xúc với Đạo:** Sự tiếp xúc ban đầu giữa người tu luyện với Đạo, mở ra con đường giác ngộ. * **Tiếp xúc với bản thân:** Quá trình nội quan, tự khám phá và hiểu biết bản chất sâu sắc của mình. * **Tiếp xúc với vũ trụ:** Sự hòa nhập vào dòng chảy của vũ trụ, nhận thức được sự kết nối với vạn vật. * **Tiếp xúc với vô ngã:** Tình trạng vượt qua ranh giới của bản ngã, đạt đến trạng thái toàn nhất và giải thoát khỏi những ràng buộc của thế giới vật chất. Tiếp xúc được coi là một yếu tố thiết yếu trong quá trình tu luyện Đạo giáo, vì nó tạo điều kiện cho sự phát triển tâm linh và sự giác ngộ cuối cùng.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy