phân tích về chữ kiên cường
## **坚强**
### **Cấu tạo của chữ**
堅 (jiān) + 強 (qiáng)
* **堅 (jiān):** Bộ kim (金) biểu thị kim loại; phía dưới là bộ thạch (石) biểu thị đá. Ý nghĩa là cứng rắn như kim loại và đá.
* **強 (qiáng):** Bộ 力 (lì) biểu thị sức mạnh; bộ 工 (gōng) biểu thị công việc. Ý nghĩa là lực mạnh to lớn.
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
Kiên cường có nghĩa là mạnh mẽ, vững vàng, không dễ bị khuất phục trước khó khăn.
### **Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Tiếng Việt**
---|---|---
坚强的人不会轻易放弃。| jiānqiáng de rén bùhuì qīngyì fàngqì. | Người kiên cường không dễ dàng bỏ cuộc.
无论遇到什么困难,他都保持坚强。| wúlùn yùdào shénme kùnnan, tā dōu bǎochí jiānqiáng. | Dù gặp bất kỳ khó khăn gì, anh ấy vẫn giữ vững sự kiên cường.
坚强是克服逆境的法宝。| jiānqiáng shì kèfú nìjìng de fǎbǎo. | Kiên cường là bảo vật giúp vượt qua nghịch cảnh.
她虽然柔弱,但意志坚强。| tā suīrán róuruò, dàn yìzhì jiānqiáng. | Cô ấy tuy yếu đuối nhưng ý chí rất kiên cường.
在人生的道路上,我们要保持坚强。| zài rénshēng de dàolù shàng, wǒmen yào bǎochí jiānqiáng. | Trên đường đời, chúng ta phải giữ vững sự kiên cường.
### **Chữ phồn thể**
**部首:** 金 + 工
**笔画:** 12
**Phiên âm:** Jian
**Ý nghĩa:** Mạnh mẽ, kiên định
**Phân tích chữ phồn thể:**
* **部首 金:** Biểu thị sức mạnh, sự bền chắc.
* **部首 工:** Biểu thị sự cần cù, chăm chỉ.
* **Cách viết từ trái sang phải:** Đầu tiên viết bộ 金, sau đó viết nét chấm, rồi viết tiếp nét ngang; cuối cùng viết bộ 工.
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 坚强 (kiên cường) được coi là một đức tính quan trọng. Nó có nghĩa là không dao động trước nghịch cảnh, giữ vững bản thân và luôn hướng tới mục tiêu.
Nguyên lý của Đạo gia là vô vi, tức là không cưỡng cầu, thuận theo tự nhiên. Tuy nhiên, kiên cường được coi là một ngoại lệ đối với nguyên lý vô vi. Bởi vì khi gặp nghịch cảnh, chúng ta cần kiên cường để vượt qua chứ không nên buông xuôi.
Đạo gia cũng coi trọng sự mềm dẻo. Mặc dù kiên cường là quan trọng, nhưng chúng ta không nên cứng nhắc hay cố chấp. Chúng ta phải linh hoạt và thích ứng với hoàn cảnh để đạt được mục tiêu.