Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Nhớ - 记忆**
Cấu tạo của chữ:**
* Bộ phận bên trái: 忄 (tâm), biểu thị cho trái tim, tâm trí. * Bộ phận bên phải: 紀 (kỷ), có nghĩa là ghi nhớ, kỷ niệm. **Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Ghi nhớ, theo dõi, lưu giữ trong ký ức. **Các câu ví dụ:**
* 我记忆力很好。**(Wǒ jìyìlì hěn hǎo.)** Tôi có trí nhớ tốt. * 我每天都要复习功课,以增强我的记忆力。**(Wǒ měitiān dōu yào fùxí gōngkè, yǐ zēngqiáng wǒ de jìyìlì.)** Tôi phải ôn lại bài học mỗi ngày để tăng cường trí nhớ của mình. * 我对那场事故的记忆很模糊。**(Wǒ duì nà chǎng shìgù de jìyì hěn móhū.)** Tôi có ký ức mơ hồ về vụ tai nạn đó. * 我们有必要记住历史,从中吸取教训。**(Wǒmen yǒu bìyào jìzhù lìshǐ, cóngzhōng xīqǔ jiàoxùn.)** Chúng ta cần phải ghi nhớ lịch sử và rút ra bài học từ quá khứ. * 记忆是我们宝贵的财富。**(Jìyì shì wǒmen bǎoguì de cáifù.)** Ký ức là của cải quý giá của chúng ta. **Chữ phồn thể:**
**记 (Ji):** * 部件: 忄 (tâm), 紀 (kỷ) * Giải thích: Chữ phồn thể được cấu tạo bởi hai bộ phận, "忄" tượng trưng cho tâm trí, cảm xúc và "紀" tượng trưng cho ghi nhớ, lưu giữ. **Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, "记忆" (kí ức) được coi trọng là một phần thiết yếu của sự tu tập tinh thần. Nó được xem là một cây cầu giữa quá khứ và hiện tại, giúp chúng ta rút ra bài học từ kinh nghiệm và hiểu được bản chất của bản thân. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buông bỏ chấp trước vào ký ức, vì chúng có thể trói buộc chúng ta vào quá khứ và ngăn cản chúng ta sống trọn vẹn ở hiện tại. Tuy nhiên, nó cũng thừa nhận vai trò của ký ức trong việc giúp chúng ta hiểu chính mình và những người khác. Ký ức được coi là một phương tiện để chúng ta hiểu được sự biến đổi liên tục của cuộc sống và bản chất vô thường của mọi thứ. Bằng cách chấp nhận và buông bỏ ký ức, chúng ta có thể đạt được sự thanh thản và hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy