Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ:**
Chữ 夾子 (jiāzi) bao gồm hai bộ phận:
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Chữ 夾子 (jiāzi) có nghĩa chính là "kẹp", "giữ chặt", "ngăn chặn". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động kẹp chặt hoặc giữ chặt một thứ gì đó.
**Các câu ví dụ:**
**Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của chữ 夾子 là 夾子. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể, bao gồm:
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ 夾子 (jiāzi) được coi là một biểu tượng của sự cân bằng, hài hòa và hợp nhất giữa các lực đối lập. Nó thể hiện sự tương tác và liên kết giữa các yếu tố khác nhau, tạo nên một hệ thống toàn diện và cân bằng.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "Giữ chặt và giữ im, thì mọi vật đều đến cùng ta; giữ chặt và thả lỏng, thì mọi vật đều phân tán". Câu này ám chỉ đến ý nghĩa của chữ 夾子 (jiāzi), thể hiện sự cân bằng giữa giữ chặt và buông thả, giữa lực hấp dẫn và lực ly tâm, để đạt đến sự hài hòa và cân bằng.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy