Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cái kẹp

**Chữ 夾子**

**Cấu tạo của chữ:**

Chữ 夾子 (jiāzi) bao gồm hai bộ phận:

  • 夾 (jiā): có nghĩa là "kẹp", "giữ chặt"
  • 子 (zi): có nghĩa là "con trai", "hạt giống", "nhỏ bé"

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Chữ 夾子 (jiāzi) có nghĩa chính là "kẹp", "giữ chặt", "ngăn chặn". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động kẹp chặt hoặc giữ chặt một thứ gì đó.

**Các câu ví dụ:**

  • Tiếng Trung: 他用夾子夾住了一本書。
    Phiên âm: tā yòng jiāzi jiāzhùle yì běn shū.
    Dịch: Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt một cuốn sách.
  • Tiếng Trung: 門被夾子夾住了。
    Phiên âm: mén bèi jiāzi jiāzhùle.
    Dịch: Cánh cửa bị kẹp bởi một cái kẹp.
  • Tiếng Trung: 他用夾子夾住了一個小偷。
    Phiên âm: tā yòng jiāzi jiāzhùle yīgè xiǎotòu.
    Dịch: Anh ấy dùng kẹp để bắt một tên trộm.

**Chữ phồn thể:**

Chữ phồn thể của chữ 夾子 là 夾子. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể, bao gồm:

  • 夾 (jiā): bao gồm bộ phận "鎛 (qiē)" có nghĩa là "dao" và "交互 (jiāohuò)" có nghĩa là "lần lượt"
  • 子 (zi): không có thay đổi so với chữ giản thể

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ 夾子 (jiāzi) được coi là một biểu tượng của sự cân bằng, hài hòa và hợp nhất giữa các lực đối lập. Nó thể hiện sự tương tác và liên kết giữa các yếu tố khác nhau, tạo nên một hệ thống toàn diện và cân bằng.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "Giữ chặt và giữ im, thì mọi vật đều đến cùng ta; giữ chặt và thả lỏng, thì mọi vật đều phân tán". Câu này ám chỉ đến ý nghĩa của chữ 夾子 (jiāzi), thể hiện sự cân bằng giữa giữ chặt và buông thả, giữa lực hấp dẫn và lực ly tâm, để đạt đến sự hài hòa và cân bằng.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH