## **Chữ 纪念**
**Cấu tạo của chữ:**
- Bộ phận bên trái: ⻌ (miên), biểu thị mái hiên nhà
- Bộ phận bên phải: ⿂ (ngư), biểu thị con cá
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Tưởng nhớ, kỷ niệm, ghi nhớ những điều quan trọng trong quá khứ.
**Các câu ví dụ:**
- 中国人民纪念抗日战争胜利**
(Zhōngguó rénmín jìniàn kàngrì zhànzhēng shènglì)
Nhân dân Trung Quốc kỷ niệm chiến thắng trong cuộc chiến tranh chống Nhật
- 我们应该纪念那些为国捐躯的烈士**
(Wǒmen yīnggāi jìniàn nàxiē wèi guó juānqū de lièshì)
Chúng ta nên tưởng nhớ những người liệt sĩ đã hy sinh vì đất nước
- 这个节日是为了纪念伟大的革命家**
(Zhège jiérì shì wèile jìniàn wěidà de gémingjiā)
Ngày lễ này được tổ chức để kỷ niệm các nhà cách mạng vĩ đại
- 我永远不会忘记那个纪念日**
(Wǒ yǒngyuǎn bù huì wàngjì nàgè jìniànrì)
Tôi sẽ mãi không bao giờ quên ngày kỷ niệm đó
- 我们正在举办一个纪念活动**
(Wǒmen zhèngzài jǔbàn yīgè jìniàn huódòng)
Chúng tôi đang tổ chức một hoạt động kỷ niệm
**Chữ phồn thể:**
紀念
- Bộ phận bên trái: ⻌ (miên) phức tạp hơn, có thêm nét cong ở bên phải
- Bộ phận bên phải: ⿂ (ngư) có nét giữa dài hơn và cong hơn
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Chữ **纪念** trong Đạo gia có ý nghĩa rất sâu sắc, biểu thị cho:
- Tôn trọng truyền thống: Tưởng nhớ và tôn trọng những giá trị và giáo lý của tổ tiên đã truyền lại
- Ghi nhớ bản ngã: Nhận thức và ghi nhớ bản chất thực sự của mình, không bị lạc trong thế giới vật chất
- Trân trọng hiện tại: Biết ơn những gì mình đang có và trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại, vì nó sẽ trở thành những kỷ niệm sau này
- Chuẩn bị cho tương lai: Học hỏi từ quá khứ và hiện tại để chuẩn bị tốt hơn cho tương lai
- Kết nối với Đạo: Ghi nhớ rằng tất cả mọi thứ đều là một phần của Đạo, và chúng ta là một phần của sự kết nối đó