Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:** * Bộ phận bên trái: 心 (xīn) - trái tim, biểu thị cảm xúc. * Bộ phận bên phải: 急 (jí) - gấp gáp, vội vàng. Ý nghĩa tổng hợp: Trạng thái cảm xúc hồi hộp, nóng vội. **
Ý nghĩa chính của cụm từ:** Vội vàng, gấp gáp, cuống cuồng. **
Các câu ví dụ:** * **急急忙忙** (jí jí máng máng): Vội vã, cuống quýt. * **心急如焚** (xīn jí rú fén): Lòng như lửa đốt. * **事不宜迟** (shì bù yí chí): Chuyện này không nên chậm trễ. * **刻不容缓** (kè bù róng huǎn): Không thể chậm trễ dù chỉ một khắc. * **火烧眉毛** (huǒ shāo méi máo): Lửa cháy đến lông mày (biểu thị sự khẩn cấp). **
Chữ phồn thể:** **急** * Bộ phận bên trái là **心** (xīn) - trái tim. * Bộ phận bên phải là **芨** (jí) - một loại cỏ mọc nhanh. Ý nghĩa phồn thể: Trái tim giống như cỏ **芨** mọc nhanh, biểu thị cảm xúc mãnh liệt và gấp gáp. **
Ý nghĩa trong Đạo gia:** Theo Đạo gia, **急忙** là biểu hiện của sự mất cân bằng, thiếu hài hòa. Nó tương ứng với trạng thái tâm trí bị ám ảnh bởi những ham muốn và chấp trước, dẫn đến hành động vội vàng và sai lầm. Để đạt được sự an lạc và bình yên, Đạo gia khuyến khích buông bỏ sự vội vàng, liên tục và sống trong sự tĩnh lặng của hiện tại.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy