Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ** Chữ **集** trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận: - **部件** (bộ kiện): **厄** (ê, chỉ sự trôi đi của nước) - **部件** (bộ kiện): **八** (bát, chỉ tám) **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ **集** có nghĩa là tập trung, gom góp, tụ họp lại một chỗ. **
3. Các câu ví dụ** - **集中精力** (jízhōng jīnglì): Tập trung tinh lực - **集中注意力** (jízhōng zhùyìlì): Tập trung chú ý - **集合** (jíhé): Tập hợp, tụ tập lại - **收集** (jíshōu): Thu thập, tập hợp - **集中营** (jízhōng yíng): Trại tập trung **
4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **集** là **集**. Chữ phồn thể này có cấu tạo như sau: - **部件** (bộ kiện): **厄** (ê, chỉ sự trôi đi của nước) - **部件** (bộ kiện): **口** (khẩu, chỉ miệng) **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **集** có ý nghĩa rất quan trọng. Nó đại diện cho sự tập trung, tĩnh tại và nhập định. Khi một người tập trung toàn bộ tinh thần và ý chí của mình vào một việc duy nhất, họ sẽ đạt được trạng thái tập trung cao độ, hay gọi là **定** (định). Trạng thái này giúp người ta tĩnh tâm, loại bỏ tạp niệm và đạt được sự giác ngộ. Ngoài ra, chữ **集** còn tượng trưng cho sự tổng hòa của các yếu tố ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ). Khi các yếu tố ngũ hành được cân bằng và tập trung lại với nhau, chúng sẽ tạo ra sự hài hòa và ổn định. **
Kết luận** Chữ **集** là một chữ Trung quan trọng, không chỉ có ý nghĩa cơ bản là tập trung mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự tập trung, tĩnh tại và sự tổng hòa của các yếu tố khác nhau để đạt được sự phát triển và cân bằng trong cuộc sống.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy