Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tập hợp

## **集合 (jíhé)** ### **Cấu tạo** Chữ 集合 bao gồm hai bộ phận: - **Bộ 氵(水):** Chỉ liên quan đến nước hoặc chất lỏng - **Bộ 禾:** Chỉ liên quan đến ngũ cốc hoặc cây trồng ### **Ý nghĩa chính** 集合 có nghĩa là "tập hợp lại", "thu thập lại", "gặp gỡ" hoặc "họp lại". Thường được dùng để chỉ hành động tập hợp các vật thể, người hoặc ý tưởng lại với nhau. ### **Các câu ví dụ** - **Trung Quốc:** 我把我的藏品都集合起来。 **Pinyin:** Wǒ bǎ wǒ de cángpǐn dōu jíhé qǐlái. **Tiếng Việt:** Tôi đã tập hợp tất cả bộ sưu tập của mình. - **Trung Quốc:** 学生们集合在操场上。 **Pinyin:** Xuéshēngmen jíhé zài càochǎng shàng. **Tiếng Việt:** Học sinh tập hợp tại sân trường. - **Trung Quốc:** 我们需要集合所有的证据。 **Pinyin:** Wǒmen xūyào jíhé suǒyǒu de zhèngjù. **Tiếng Việt:** Chúng ta cần tập hợp tất cả các bằng chứng. ### **Chữ phồn thể** 集合的繁体字为 **集合**. **Phân tích:** * **Bộ 氵(水):** Được viết lớn hơn và rõ ràng hơn trong chữ phồn thể. * **Bộ 禾:** Cũng được viết lớn hơn và rõ ràng hơn, nhưng cấu trúc chi tiết hơn. * **Tổng thể:** Chữ phồn thể truyền đạt ý nghĩa "tập hợp" theo cách rõ ràng và trực quan hơn. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 集合 được coi là một khái niệm quan trọng, phản ánh: * **Đạo hợp với vạn vật:** 集合 ngụ ý rằng mọi thứ trong vũ trụ cuối cùng đều được kết nối và thống nhất. * **Tương tác và phụ thuộc lẫn nhau:** Sự tập hợp của các yếu tố tạo nên sự toàn vẹn và cân bằng của thế giới. * **Trở về với căn nguyên:** Khi các yếu tố tan rã hoặc tách rời, chúng có thể được tập hợp lại với nhau, giống như trở về với nguồn gốc ban đầu.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH