Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**及其 -及格(jí gé)**
**1. Cấu tạo của chữ**
- Bộ thủ: 及 (bên trái) - Bộ thủ: 格 (bên phải)**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Đạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu**3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, bính âm, dịch tiếng Việt)**
- 这次考试,我及格了。 (cì cì kǎoshì, wǒ jí gé le) Lần thi này, tôi đã đạt yêu cầu. - 这件商品及格,但不够优秀。 (zhè jiàn shāng pǐn jí gé, dàn bù gòu yōu xiù) Hàng hóa này đạt tiêu chuẩn, nhưng không đủ xuất sắc. - 她的成绩及格,但没有优秀。 (tā de chéng jì jí gé, dàn méi yǒu yōu xiù) Thành tích của cô ấy đạt yêu cầu, nhưng không xuất sắc. - 他及格了,但他并没有达到满分。 (tā jí gé le, dàn tā bìng méi yǒu dá dào mǎn fēn) Anh ta đã đạt yêu cầu, nhưng không đạt được điểm tối đa. - 这项工作及格,但有待提高。 (zhè xiàng gōng zuò jí gé, dàn yǒu dài tí gāo) Công việc này đạt yêu cầu, nhưng vẫn còn cần cải thiện.**4. Chữ phồn thể 及**
- Bộ thủ: 及 (bên trái) - Bộ thủ: 格 (bên phải)**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 及格 là sự kết hợp của hai khái niệm: "及" (đạt đến) và "格" (tiêu chuẩn). Ý nghĩa của chữ này liên quan đến việc đạt được sự hiểu biết và giác ngộ tâm linh. - **Cảnh giới "及"**: Biểu thị quá trình tu luyện và học hỏi liên tục, nhằm đạt đến sự hiểu biết về chân lý và giác ngộ. - **Tiêu chuẩn "格"**: Chính là Đạo, hay Nguyên lý Tối thượng. Khi các hành động và suy nghĩ của một người phù hợp với Đạo, thì người đó đã đạt được "格". - **Kết quả "及格"**: Sự kết hợp của "及" và "格" mang lại trạng thái hài hòa và viên mãn. Đây là cảnh giới mà một người đã đạt được sự hiểu biết sâu sắc về bản thân, cuộc sống và vũ trụ, và sống trong sự hòa hợp với Đạo.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy