Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khốc liệt, kịch liệt

##激: Cơn Cuồng Nộ, Tranh Đấu Mạnh Mẽ **1. Cấu Tạo** 激 (jí) là một chữ Hán cổ, được tạo thành từ: * **部首 (radical):** 水 (shuǐ) - nước * **Hình thanh:** 昔 (xī) - âm thanh của nước sôi **2. Ý Nghĩa Chính** Nghĩa chính của 激 là: * Dòng nước chảy xiết, dữ dội * Kích động, kích thích mạnh mẽ * Tranh đấu dữ dội, kịch liệt **3. Các Câu Ví Dụ** * **激流:** (jíliú) Dòng nước xiết * **激动:** (jīdòng) Kích động, phấn khích * **激烈:** (jīliè) Kịch liệt, gay gắt * **激战:** (jīzhàn) Trận chiến ác liệt * **激昂:** (jíáng) Hào hùng, dũng mãnh **4. Chữ Phồn Thể** 激 (jí) trong tiếng Trung phồn thể được viết là 激. Chữ phồn thể này có thể được phân tích như sau: * **部首:** 水 (shuǐ) - nước * **Hình thanh:** 昔 (xī) - âm thanh của nước sôi * **部首:** 力 (lì) - sức mạnh Chữ 力 ở bên phải tượng trưng cho sức mạnh của nước chảy xiết. **5. Ý Nghĩa Trong Đạo Gia** Trong Đạo gia, 激 (jí) đại diện cho sức mạnh chuyển động của sự sống. Nó tượng trưng cho: * **Sức mạnh của sự thay đổi và chuyển đổi:** Nước chảy xiết không ngừng thay đổi và tạo ra năng lượng. * **Sức mạnh của sự thích nghi:** Nước có thể chảy qua mọi địa hình, tượng trưng cho khả năng thích nghi của sự sống với hoàn cảnh. * **Sức mạnh của sự tinh khiết:** Nước là nguồn sống tinh khiết và có khả năng tẩy rửa tạp chất. 激 là một chữ Hán mạnh mẽ và tinh tế, thể hiện sức mạnh chuyển động của sự sống và tầm quan trọng của sự thay đổi và thích nghi.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH