Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cơ bản, căn bản

## **基本** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **基本** gồm hai bộ phận: - Bên trái: **本** (bén): gốc rễ, nguồn gốc - Bên phải: **基** (jī): nền móng, cơ sở **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **基本** có nghĩa là: - Nền tảng, cơ sở - Nguyên tắc, quy luật cơ bản - Điều kiện tiên quyết - Về bản chất, về cơ bản **3. Các câu ví dụ** - 基本知识 (jīběn zhīshi): kiến thức cơ bản - 基本原则 (jīběn yuánzé): nguyên tắc cơ bản - 基本技能 (jīběn jìnéng): kỹ năng cơ bản - 基本权利 (jīběn quánlì): quyền cơ bản - 基本需求 (jīběn xūqiú): nhu cầu cơ bản - 基本条件 (jīběn tiáojiàn): điều kiện cơ bản - 基本建设 (jīběn jiànshè): xây dựng cơ sở hạ tầng - 基本工资 (jīběn gōngzī): mức lương cơ bản **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **基本** là **基本**. Phân tích về chữ phồn thể: - Bên trái: **本** (bén): gốc rễ, nguồn gốc (giống chữ giản thể) - Bên phải: **基** (jī): nền móng, cơ sở (giống chữ giản thể) **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **基本** là một thuật ngữ quan trọng, đề cập đến: - Nền tảng của vũ trụ, là **Đạo** (giống như nguồn gốc và cơ sở của tất cả mọi thứ) - Nguyên tắc cơ bản của vũ trụ, như **vô vi** (không hành động) và **tự nhiên** (tuân theo tự nhiên) - Điều kiện tiên quyết cho sự giác ngộ, bao gồm sự tĩnh lặng của tâm trí và sự từ bỏ những ham muốn trần tục **基本** trong Đạo gia là yếu tố thiết yếu để đạt được sự hài hòa và thống nhất với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH