phân tích về chữ cơ bản, căn bản
## **基本**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **基本** gồm hai bộ phận:
- Bên trái: **本** (bén): gốc rễ, nguồn gốc
- Bên phải: **基** (jī): nền móng, cơ sở
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**基本** có nghĩa là:
- Nền tảng, cơ sở
- Nguyên tắc, quy luật cơ bản
- Điều kiện tiên quyết
- Về bản chất, về cơ bản
**3. Các câu ví dụ**
- 基本知识 (jīběn zhīshi): kiến thức cơ bản
- 基本原则 (jīběn yuánzé): nguyên tắc cơ bản
- 基本技能 (jīběn jìnéng): kỹ năng cơ bản
- 基本权利 (jīběn quánlì): quyền cơ bản
- 基本需求 (jīběn xūqiú): nhu cầu cơ bản
- 基本条件 (jīběn tiáojiàn): điều kiện cơ bản
- 基本建设 (jīběn jiànshè): xây dựng cơ sở hạ tầng
- 基本工资 (jīběn gōngzī): mức lương cơ bản
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của **基本** là **基本**. Phân tích về chữ phồn thể:
- Bên trái: **本** (bén): gốc rễ, nguồn gốc (giống chữ giản thể)
- Bên phải: **基** (jī): nền móng, cơ sở (giống chữ giản thể)
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **基本** là một thuật ngữ quan trọng, đề cập đến:
- Nền tảng của vũ trụ, là **Đạo** (giống như nguồn gốc và cơ sở của tất cả mọi thứ)
- Nguyên tắc cơ bản của vũ trụ, như **vô vi** (không hành động) và **tự nhiên** (tuân theo tự nhiên)
- Điều kiện tiên quyết cho sự giác ngộ, bao gồm sự tĩnh lặng của tâm trí và sự từ bỏ những ham muốn trần tục
**基本** trong Đạo gia là yếu tố thiết yếu để đạt được sự hài hòa và thống nhất với Đạo.