Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 恢
Chữ 恢 (huī) được ghép từ hai bộ phận:
Kết hợp hai bộ phận, chữ 恢 mang ý nghĩa kiểm soát, khống chế những điều quý giá.
Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ 恢复 (huīfù) bao gồm:
Do đó, 恢复 mang ý nghĩa chung là khôi phục, lấy lại trạng thái ban đầu, cân bằng hoặc ổn định.
Các câu ví dụ
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa |
---|---|---|
恢复健康 | huīfù jiànkāng | Phục hồi sức khỏe |
恢复秩序 | huīfù zhìxù | Khôi phục trật tự |
恢复原状 | huīfù yuánzhuàng | Phục hồi trạng thái ban đầu |
恢复经济 | huīfù jīngjì | Phục hồi kinh tế |
Chữ phồn thể
Chữ 忎 nhấn mạnh hơn vào ý nghĩa nắm giữ và kiểm soát những điều quý giá.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 恢 là một khái niệm cốt lõi liên quan chặt chẽ đến sự sống động và cân bằng:
Khi áp dụng khái niệm 恢 vào cuộc sống, chúng ta có thể tìm cách khôi phục sức khỏe, sự hài hòa nội tâm và cân bằng bên ngoài với môi trường của mình. Bằng cách nuôi dưỡng 恢 bên trong, chúng ta tăng cường khả năng chịu đựng, khả năng phục hồi và đạt được trạng thái sống động và cân bằng lớn hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy