Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chúc mừng

**恭喜** - Biểu tượng của Lời Chúc Mừng


**Cấu tạo của chữ** Chữ "**恭喜**" trong tiếng Trung bao gồm hai phần: * **恭 (gong)**: Nghĩa là cung kính, tôn trọng. * **喜 (xi)**: Nghĩa là vui mừng, hạnh phúc. Khi kết hợp lại, "**恭喜**" mang ý nghĩa là "trân trọng lời chúc mừng".
**Ý nghĩa chính của cụm từ** "**恭喜**" là cụm từ tiếng Trung thường được dùng để chúc mừng ai đó về một thành tích, sự kiện đáng mừng nào đó. Nó thể hiện sự vui mừng và tôn trọng đối với người nhận.
**Các câu ví dụ** * **恭喜发财 (gong xi fa cai)**: Chúc mừng phát tài. * **恭喜生子 (gong xi sheng zi)**: Chúc mừng sinh con. * **恭喜新婚 (gong xi xin hun)**: Chúc mừng tân hôn. * **恭喜升职 (gong xi sheng zhi)**: Chúc mừng thăng chức. * **恭喜考试成功 (gong xi kao shi cheng gong)**: Chúc mừng thi cử thành công.
**Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "**恭喜**" là: **恭囍** * **恭 (gong)**: Chữ phồn thể là **恭**. * **喜 (xi)**: Chữ phồn thể là **囍**. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "**恭喜**" có ý nghĩa sâu sắc hơn một lời chúc mừng thông thường. Nó tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa giữa hai mặt đối lập: * **恭 (gong)**: Thể hiện sự khiêm nhường, khiêm nhường. * **喜 (xi)**: Thể hiện sự vui mừng, thích thú. Khi kết hợp, "**恭喜**" nhắc nhở con người rằng để đạt được hạnh phúc và thành công thực sự, họ phải tìm kiếm sự cân bằng giữa các mặt đối lập trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH