Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cổ vũ

鼓舞

鼓舞

Cấu tạo của chữ:
Chữ 鼓 được cấu tạo từ hai bộ phận: 部首 "鼓" và bộ phận thanh "木".

  • Bộ thủ "鼓" thể hiện hình ảnh của một cái trống.
  • Bộ phận thanh "木" thể hiện âm đọc của chữ.

Ý nghĩa chính của cụm từ:
鼓舞 có nghĩa là khích lệ, động viên, tiếp thêm sức mạnh.

Các câu ví dụ:

  • 鼓舞士气 (gǔwǔ shìqì): Khuyến khích tinh thần chiến đấu
  • 鼓舞人心 (gǔwǔ rénxīn): Trấn động lòng người
  • 鼓舞士气 (gǔwǔ shìqì): Giúp nâng cao tinh thần
  • 鼓舞 斗志 (gǔwǔ dòuzhì): Truyền cảm hứng cho đấu志
  • 鼓舞 决心 (gǔwǔ juéxīn): Tạo động lực cho sự quyết tâm

Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 鼓 là 鼓.
Chữ phồn thể của 鼓 có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, với nhiều nét hơn và kiểu viết khác biệt. Bộ thủ 鼓 được viết bằng bốn nét, với nét đầu tiên là một nét ngang dài, tiếp theo là ba nét cong ở bên trái. Bộ phận thanh 木 được viết bằng ba nét, với nét đầu tiên là một nét sổ xuống, tiếp theo là hai nét xiên.

Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 鼓 tượng trưng cho nhịp đập của vũ trụ, là âm thanh khai thiên lập địa. Âm thanh của trống được coi là có tác dụng xua đuổi tà ma và truyền cảm hứng cho sự phát triển. Đạo gia tin rằng bằng cách nhịp vào nhịp đập của trống, con người có thể hòa mình vào nhịp điệu của vũ trụ và đạt được trạng thái giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH