Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cô gái

**姑娘 (Gūniang)** **1. Cấu tạo của chữ** **Cấu tạo:** 女 (nữ) + 郎 (lang) **Bộ thủ:** 女 (nữ) **Số nét:** 8 nét **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** * Cô gái trẻ chưa kết hôn * Con gái * Người phụ nữ trẻ chưa chồng **3. Các câu ví dụ** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 这个姑娘很漂亮。 | Zhè gē gūniang hěn piàoliang. | Cô gái này rất xinh đẹp. | | 我有一个可爱的姑娘。 | Wǒ yǒu yīgè kě'ài de gūniang. | Tôi có một cô con gái đáng yêu. | | 这个年轻的姑娘很有前途。 | Zhè gē qiánnián de gūniang hěn yǒu qiántú. | Cô gái trẻ này rất có tương lai. | | 姑娘,请留步。 | Gūniang, qǐng liú bù. | Cô gái, xin hãy dừng lại. | | 小姑娘,你叫什么名字? | Xiǎo gūniang, nǐ jiào shénme míngzi? | Cô bé, tên bạn là gì? | **4. Chữ phồn thể** **Cấu tạo:** 姑 + 娘 **Số nét:** 13 nét **Phân tích:** * **姑:** Người cô, người chị gái của cha * **娘:** Người mẹ Ý nghĩa tổng thể của chữ phồn thể là "cô gái trẻ chưa kết hôn". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "姑娘" tượng trưng cho: * **Tính âm:** Nhu mì, dịu dàng, mềm mại * **Tính thủy:** Linh hoạt, thích nghi, chảy trôi * **Ý tưởng về "vô vi":** Không can thiệp, để mọi thứ xảy ra một cách tự nhiên * **Sự kết nối với Đạo:** Cô gái trẻ tượng trưng cho sự tươi mới, chưa bị thế giới ô nhiễm, và có khả năng tiếp cận với Đạo dễ dàng hơn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH