Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 公布 có cấu tạo từ hai bộ phận:
- **Bộ khẩu (口):** Biểu thị miệng, lời nói, giao tiếp. - **Bộ cộng (共):** Biểu thị chung, cùng nhau, công khai. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**Công bố có nghĩa là:
- Phát hành, thông báo rộng rãi, công khai một thông tin, văn bản, sự kiện,... - Làm cho mọi người đều biết, hiểu và có thể tiếp cận được. **3. Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 公司决定**公布**新政策。 - **Pyin:** Gōngsī juédìng **gōngbù** xīn zhèngcè. - **Dịch:** Công ty quyết định **công bố** chính sách mới. - **Tiếng Trung:** 法院**公布**了案件的判决结果。 - **Pyin:** Fǎyuàn **gōngbù**le ànjiàn de pànjué jiéguǒ. - **Dịch:** Tòa án đã **công bố** kết quả phán quyết của vụ án. - **Tiếng Trung:** 政府**公布**了最新的经济数据。 - **Pyin:** Zhèngfǔ **gōngbù**le zuìxīn de jīngjì shùjù. - **Dịch:** Chính phủ đã **công bố** dữ liệu kinh tế mới nhất. - **Tiếng Trung:** 学校**公布**了考试成绩。 - **Pyin:** Xuéxiào **gōngbù** le kǎoshì chéngjì. - **Dịch:** Nhà trường đã **công bố** kết quả thi. - **Tiếng Trung:** 医院**公布**了新生的出生证明。 - **Pyin:** Yīyuàn **gōngbù** le xīnshēng de chūshēng zhèngmíng. - **Dịch:** Bệnh viện đã **công bố** giấy khai sinh của trẻ sơ sinh. **4. Chữ phồn thể**Chữ phồn thể của 公布 là **公布**. Chữ phồn thể cho thấy rõ hơn cấu trúc của chữ với bộ khẩu (口) nằm ở trên và bộ cộng (共) nằm ở dưới.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**Trong Đạo gia, Công bố tượng trưng cho sự minh bạch, công bằng và công khai. Đây là nguyên tắc quan trọng trong việc quản lý xã hội, đảm bảo tính công bằng, bình đẳng và ngăn chặn tham nhũng.
Công bố cũng liên quan đến sự tự nhiên và tuân theo Đạo. Khi sự việc được công bố rộng rãi, chúng sẽ trở nên minh bạch, rõ ràng và phù hợp với quy luật tự nhiên. Bằng cách này, Công bố giúp duy trì sự hài hòa và ổn định trong vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy