Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chung cư

**Công寓 - Chữ Hán**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 公寓 (gōngyù) gồm có:

  • Bộ 田 (tián): tượng trưng cho đồng ruộng, đất đai
  • Bộ 八 (bā): tượng trưng cho nhiều
  • Radical 囧 (jiǒng): biểu thị sự tụ tập, đông đúc

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Công寓 (gōngyù) có nghĩa là:

  • Tòa nhà chung cư
  • Căn hộ
  • Sự chung đụng, đông đúc

**3. Các câu ví dụ**

  • 我们住在一个公寓里。Wǒmen zhù zài yīgè gōngyù lǐ. (Chúng tôi sống trong một căn hộ chung cư.)
  • 这个公寓有很多房间。Zhège gōngyù yǒu hěnduō fángjiān. (Căn hộ này có rất nhiều phòng.)
  • 公寓里的人们很友好。Gōngyù lǐ de rénmen hěn yǒuhǎo. (Những người trong chung cư rất thân thiện.)

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 公寓 là 公寓 (gōngyù). Chữ này gồm có:

  • Bộ 田 (tián): tượng trưng cho đồng ruộng, đất đai
  • Bộ 八 (bā): tượng trưng cho nhiều
  • Bộ 口 (kǒu): tượng trưng cho miệng

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 公寓 (gōngyù) là một khái niệm quan trọng:

  • Sự hài hòa của các đối lập: Chữ 公寓 gồm bộ 田 (đất) và bộ 八 (nhiều), tượng trưng cho sự kết hợp hài hòa giữa sự cô lập và sự giao lưu.
  • Tánh không: Chữ 公寓 có bộ 口 (miệng), tượng trưng cho sự trống rỗng. Điều này gợi ý đến bản chất vô thường và tánh không của thế giới.
  • Sự tu luyện tâm linh: Đối với các Đạo sĩ,公寓 (gōngyù) là nơi ẩn cư, tu luyện và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH