**Công寓 - Chữ Hán**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 公寓 (gōngyù) gồm có:
- Bộ 田 (tián): tượng trưng cho đồng ruộng, đất đai
- Bộ 八 (bā): tượng trưng cho nhiều
- Radical 囧 (jiǒng): biểu thị sự tụ tập, đông đúc
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Công寓 (gōngyù) có nghĩa là:
- Tòa nhà chung cư
- Căn hộ
- Sự chung đụng, đông đúc
**3. Các câu ví dụ**
- 我们住在一个公寓里。Wǒmen zhù zài yīgè gōngyù lǐ. (Chúng tôi sống trong một căn hộ chung cư.)
- 这个公寓有很多房间。Zhège gōngyù yǒu hěnduō fángjiān. (Căn hộ này có rất nhiều phòng.)
- 公寓里的人们很友好。Gōngyù lǐ de rénmen hěn yǒuhǎo. (Những người trong chung cư rất thân thiện.)
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 公寓 là 公寓 (gōngyù). Chữ này gồm có:
- Bộ 田 (tián): tượng trưng cho đồng ruộng, đất đai
- Bộ 八 (bā): tượng trưng cho nhiều
- Bộ 口 (kǒu): tượng trưng cho miệng
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 公寓 (gōngyù) là một khái niệm quan trọng:
- Sự hài hòa của các đối lập: Chữ 公寓 gồm bộ 田 (đất) và bộ 八 (nhiều), tượng trưng cho sự kết hợp hài hòa giữa sự cô lập và sự giao lưu.
- Tánh không: Chữ 公寓 có bộ 口 (miệng), tượng trưng cho sự trống rỗng. Điều này gợi ý đến bản chất vô thường và tánh không của thế giới.
- Sự tu luyện tâm linh: Đối với các Đạo sĩ,公寓 (gōngyù) là nơi ẩn cư, tu luyện và hòa hợp với Đạo.