Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đặc biệt

## 格外:Một Ký Tự Đa Facet

格 (guó): Bộ Thảo Đầu (艹), nghĩa gốc là loại cỏ mọc um tùm.

外 (wài): Một người đàn ông đứng ngoài cửa. Chỉ người bên ngoài, bên ngoài.

## Ý nghĩa chính

格外 (gewài) có nghĩa là "đặc biệt", "ngoại lệ", "khác thường".

## Câu ví dụ

Tiếng Trung: 学生的态度格外认真。

Pinyin: Xuéshēng de tàidù gewài rènzhēn.

Dịch nghĩa: Thái độ của học sinh đặc biệt nghiêm túc.

Tiếng Trung: 今天的天气格外晴朗。

Pinyin: Jīntiān de tiānqì gewài qínglǎng.

Dịch nghĩa: Thời tiết hôm nay đặc biệt trong lành.

Tiếng Trung: 他对这件事情格外重视。

Pinyin: Tā duì zhè jiàn shì géwài zhòngshì.

Dịch nghĩa: Anh ấy đặc biệt coi trọng vấn đề này.

## Chữ phồn thể 格 (革): Bộ Phiên (皮), nghĩa gốc là da động vật đã thuộc. 外 (外): Chữ phồn thể giống chữ giản thể.

Phân tích chữ phồn thể cho thấy:

  • 格: Phần bên trái "革" biểu thị da động vật, liên quan đến "bảo vệ" và "khuôn khổ".
  • 外: Phần bên phải "外" biểu thị người bên ngoài, ngụ ý "ngoại lệ" và "khác biệt".
## Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 格外 tượng trưng cho sự "phi thường" và "xuất thế". Nó là một trạng thái vượt ra khỏi những giới hạn thông thường, thể hiện bản chất tự nhiên và vô hạn của Đạo.

格 trong Đạo gia đề cập đến sự "vận hành" hay "quy luật" của vũ trụ, trong khi 外 đại diện cho "thế giới bên ngoài" hữu hình. 格外 do đó là sự giao thoa giữa thế giới nội tại và thế giới bên ngoài, dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất của sự tồn tại.

Người Đạo gia tin rằng bằng cách thoát khỏi những gò bó của thế giới bên ngoài và kết nối với bản chất bên trong của mình, họ có thể đạt được trạng thái 格外, nơi họ có thể nhìn thấy thế giới như nó vốn có, không bị ràng buộc bởi chấp trước và mong muốn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH