Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khô ráo, khô hanh

## Chữ 干燥 ### Cấu tạo của chữ - Cấu tạo gồm 3 bộ thủ: - Bộ thủ bên trái: 氵(thủy) - Bộ thủ bên phải: 干(can) - Bộ thủ ở giữa: 早(tảo) ### Ý nghĩa chính của cụm từ - **Khô ráo, không ẩm ướt** ### Các câu ví dụ - 衣服晾干了。 - Yīfú liàng gānle. - Quần áo đã khô. - 天气干燥。 - Tiānqì gān zào. - Trời khô ráo. - 皮肤干燥。 - Pífū gān zào. - Da bị khô. - 空气干燥。 - Kòngqì gān zào. - Không khí khô ráo. ### Chữ phồn thể - 干燥 (gān zào) **Phân tích:** - Phần bên trái là bộ thủ 氵(thủy), biểu thị cho nước. - Phần bên phải là bộ thủ 干(can), biểu thị cho khô ráo. - Phần ở giữa là bộ thủ 早(tảo), biểu thị cho nhanh chóng. Do đó, chữ phồn thể này nhấn mạnh ý nghĩa "khô ráo nhanh chóng". ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 干燥 tượng trưng cho trạng thái **bất động, tĩnh lặng và không phản ứng**. Nó cũng đại diện cho sự **hòa hợp giữa Âm và Dương**, nơi mà cái khô (Dương) và cái ướt (Âm) cân bằng nhau. Ý nghĩa này được phản ánh trong các câu trích dẫn Đạo gia sau: - "干为天,为君,为父,为阳。" - "Gān wéi tiān, wéi jūn, wéi fù, wéi yáng." - "Khô là trời, là vua, là cha, là Dương." - "燥为地,为臣,为子,为阴。" - "Zào wéi dì, wéi chén, wéi zǐ, wéi yīn." - "Ẩm là đất, là thần, là con, là Âm." Do đó, trong Đạo gia, chữ 干燥 đại diện cho sự hài hòa, tĩnh lặng và cân bằng giữa các lực đối lập.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH