phân tích về chữ khô ráo, khô hanh
## Chữ 干燥
### Cấu tạo của chữ
- Cấu tạo gồm 3 bộ thủ:
- Bộ thủ bên trái: 氵(thủy)
- Bộ thủ bên phải: 干(can)
- Bộ thủ ở giữa: 早(tảo)
### Ý nghĩa chính của cụm từ
- **Khô ráo, không ẩm ướt**
### Các câu ví dụ
- 衣服晾干了。
- Yīfú liàng gānle.
- Quần áo đã khô.
- 天气干燥。
- Tiānqì gān zào.
- Trời khô ráo.
- 皮肤干燥。
- Pífū gān zào.
- Da bị khô.
- 空气干燥。
- Kòngqì gān zào.
- Không khí khô ráo.
### Chữ phồn thể
- 干燥 (gān zào)
**Phân tích:**
- Phần bên trái là bộ thủ 氵(thủy), biểu thị cho nước.
- Phần bên phải là bộ thủ 干(can), biểu thị cho khô ráo.
- Phần ở giữa là bộ thủ 早(tảo), biểu thị cho nhanh chóng.
Do đó, chữ phồn thể này nhấn mạnh ý nghĩa "khô ráo nhanh chóng".
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 干燥 tượng trưng cho trạng thái **bất động, tĩnh lặng và không phản ứng**. Nó cũng đại diện cho sự **hòa hợp giữa Âm và Dương**, nơi mà cái khô (Dương) và cái ướt (Âm) cân bằng nhau.
Ý nghĩa này được phản ánh trong các câu trích dẫn Đạo gia sau:
- "干为天,为君,为父,为阳。"
- "Gān wéi tiān, wéi jūn, wéi fù, wéi yáng."
- "Khô là trời, là vua, là cha, là Dương."
- "燥为地,为臣,为子,为阴。"
- "Zào wéi dì, wéi chén, wéi zǐ, wéi yīn."
- "Ẩm là đất, là thần, là con, là Âm."
Do đó, trong Đạo gia, chữ 干燥 đại diện cho sự hài hòa, tĩnh lặng và cân bằng giữa các lực đối lập.