Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
否认 là một chữ Hán gồm hai phần: * 部首: 言 (ngôn) - liên quan đến lời nói * Phần còn lại: 認 (nhận) - công nhận, thừa nhậnÝ nghĩa chính của cụm từ:
否认 có nghĩa là phủ nhận, không công nhận, không chấp nhận một điều gì đó.Các câu ví dụ:
* 他否认所有指控。(他否认所有指控, Tā fǒurèn suǒyǒu zhǐkào) - Anh ta phủ nhận mọi cáo buộc. * 我不否认犯了这个错误。(我不否认犯了这个错误, Wǒ bù fǒurèn fànle zhège cuòwù) - Tôi không phủ nhận rằng tôi đã phạm sai lầm này. * 政府否认存在任何腐败行为。(政府否认存在任何腐败行为, Zhèngfǔ fǒurèn cúnzài rènhé fǔbài xíngwéi) - Chính phủ phủ nhận mọi hành vi tham nhũng.Chữ phồn thể:
否认 có chữ phồn thể là 否认 (fǒurèn). Phân tích chữ phồn thể: * 言 (ngôn): bộ chỉ thị nói về lời nói, nằm bên trái. * 認 (nhận): phần còn lại của chữ, nằm bên phải, thể hiện hành động thừa nhận.Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, 否认 được coi là một nguyên tắc quan trọng. Nó tượng trưng cho việc từ bỏ những ràng buộc và chấp trước, để đạt được trạng thái "vô vi" (không hành động) và hòa hợp với Đạo. Theo Đạo gia, việc phủ nhận bản ngã và những mong muốn của mình cho phép chúng ta thoát khỏi đau khổ và đạt đến sự giác ngộ. Từ bỏ chấp trước, chúng ta có thể hòa mình vào Đạo, đạt được sự bình tĩnh và hài hòa bên trong.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy