phân tích về chữ bỏ lỡ
**耽误**
**1. Cấu tạo của chữ**
耽误 là một chữ Hán bao gồm hai bộ phận:
* 部首: 耽 (tạm dịch: đam mê)
* Hình thanh: 误 (âm đọc: wù, nghĩa là sai sót)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
耽误 có nghĩa là:
* Trì hoãn, kéo dài thời gian
* Bỏ lỡ, lãng phí thời gian
**3. Các câu ví dụ**
* **耽误了时间** (Dānwùle shíjiān) - Trì hoãn thời gian
* **不能耽误正事** (Bùnéng dānwù zhèngshì) - Không thể trì hoãn việc chính
* **耽误了飞机** (Dānwùle fēijī) - Bỏ lỡ máy bay
* **耽误了考试** (Dānwùle kǎoshì) - Bỏ lỡ kỳ thi
* **别耽误我的时间** (Bié dānwù wǒ de shíjiān) - Đừng lãng phí thời gian của tôi
* **别耽误大家的时间** (Bié dānwù dàjiā de shíjiān) - Đừng lãng phí thời gian của mọi người
**4. Chữ phồn thể**
耽 là chữ phồn thể của 耽.
**Phân tích chữ phồn thể:**
* Bộ thủ: 耽
* Hình thanh: 忱 (âm đọc: chén, nghĩa là thật lòng)
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 耽误 được coi là một đức tính quan trọng. Theo Đạo gia, sự việc diễn ra tự nhiên và không nên bị trì hoãn hoặc lãng phí. Khi chúng ta trì hoãn hoặc lãng phí thời gian, chúng ta đang đi ngược lại Đạo.
Đức Lão Tử đã viết trong Đạo đức kinh:
**耽于名利,丧其本性;耽于物欲,失其天真。**
(Dānyú mínglì, sànɡ qí běnxìng; dānyú wùyù, shī qí tiānzhēn.)
Dịch nghĩa:
**Ham danh lợi, mất bản tính; ham vật dục, mất sự vô tư.**
Câu nói này cho chúng ta biết rằng khi chúng ta quá ham muốn danh lợi và vật dục, chúng ta sẽ đánh mất sự tự nhiên và tinh khiết của mình. Do đó, chúng ta phải học cách tiết chế ham muốn của mình và sống hòa hợp với Đạo.