phân tích về chữ đơn nguyên, cụm
## **Đơn Nguyên (单元)**
### Cấu tạo của chữ
- **Bộ Thủ:** Bộ Cỏ (艹)
- **Phần Phát Âm:** 单 (dān)
### Ý nghĩa chính của cụm từ
- Đơn Vị (unit)
- Mỗi cái riêng biệt
- Phần tử, thành phần
### Các câu ví dụ
- **Tiếng Trung:** 他们是一群团结的单元。
**Phiên âm:** Tāmen shì yīqún tuánjié de dānyuán.
**Dịch tiếng Việt:** Họ là một nhóm các đơn vị đoàn kết.
- **Tiếng Trung:** 句子是一个语言的最小单元。
**Phiên âm:** Jùzi shì yīgè yǔyán de zuìxiǎo dānyuán.
**Dịch tiếng Việt:** Câu là đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ.
- **Tiếng Trung:** 细胞是生命的基本单元。
**Phiên âm:** Xìbào shì shēngmìng de jīběn dānyuán.
**Dịch tiếng Việt:** Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- **Tiếng Trung:** 班级是学校的组织单元。
**Phiên âm:** Bānjí shì xuéxiào de zǔzhī dānyuán.
**Dịch tiếng Việt:** Lớp học là một đơn vị tổ chức của trường học.
- **Tiếng Trung:** 计算机由多个单元组成。
**Phiên âm:** Jìsuànjī yóu duōgè dānyuán zuchéng.
**Dịch tiếng Việt:** Máy tính được tạo thành từ nhiều đơn vị.
### Chữ phồn thể
- **Chữ Phồn Thể:** 單
- **Phân tích:**
- **Bộ Cỏ:**艹
- **Phần Phát Âm:** 丹 (dān)
- **Nét Thêm:** Một nét ngang nhỏ ở trên bên trái
- **Ý nghĩa:** Sự đơn giản, cô độc
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, Đơn Nguyên tượng trưng cho:
- Nguyên lý Tự Nhiên (自然)
- Sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố đối lập
- Tính chất đơn giản và thuần khiết của vạn vật
- Mối liên hệ giữa cá nhân và vũ trụ