Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đơn nguyên, cụm

## **Đơn Nguyên (单元)** ### Cấu tạo của chữ - **Bộ Thủ:** Bộ Cỏ (艹) - **Phần Phát Âm:** 单 (dān) ### Ý nghĩa chính của cụm từ - Đơn Vị (unit) - Mỗi cái riêng biệt - Phần tử, thành phần ### Các câu ví dụ - **Tiếng Trung:** 他们是一群团结的单元。 **Phiên âm:** Tāmen shì yīqún tuánjié de dānyuán. **Dịch tiếng Việt:** Họ là một nhóm các đơn vị đoàn kết. - **Tiếng Trung:** 句子是一个语言的最小单元。 **Phiên âm:** Jùzi shì yīgè yǔyán de zuìxiǎo dānyuán. **Dịch tiếng Việt:** Câu là đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ. - **Tiếng Trung:** 细胞是生命的基本单元。 **Phiên âm:** Xìbào shì shēngmìng de jīběn dānyuán. **Dịch tiếng Việt:** Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống. - **Tiếng Trung:** 班级是学校的组织单元。 **Phiên âm:** Bānjí shì xuéxiào de zǔzhī dānyuán. **Dịch tiếng Việt:** Lớp học là một đơn vị tổ chức của trường học. - **Tiếng Trung:** 计算机由多个单元组成。 **Phiên âm:** Jìsuànjī yóu duōgè dānyuán zuchéng. **Dịch tiếng Việt:** Máy tính được tạo thành từ nhiều đơn vị. ### Chữ phồn thể - **Chữ Phồn Thể:** 單 - **Phân tích:** - **Bộ Cỏ:**艹 - **Phần Phát Âm:** 丹 (dān) - **Nét Thêm:** Một nét ngang nhỏ ở trên bên trái - **Ý nghĩa:** Sự đơn giản, cô độc ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, Đơn Nguyên tượng trưng cho: - Nguyên lý Tự Nhiên (自然) - Sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố đối lập - Tính chất đơn giản và thuần khiết của vạn vật - Mối liên hệ giữa cá nhân và vũ trụ
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH