phân tích về chữ từ đó
## Từ điển tiếng Hán: **从此**
### 1. Cấu tạo của chữ
**从此** là một cụm từ bao gồm hai ký tự:
- **从 (cóng):** nghĩa gốc là "theo", "đi theo".
- **此 (cǐ):** nghĩa gốc là "này", "cái này".
Khi kết hợp lại với nhau, **从此** mang nghĩa "từ đây", "bắt đầu từ đây".
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**从此** dùng để:
- Đánh dấu một thời điểm bắt đầu của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái mới.
- Chỉ sự thay đổi hay chuyển hướng trong câu chuyện hoặc lời nói.
### 3. Các câu ví dụ
- **从此以后, 我再也不抽烟了。**
```pyin
cóng cǐ yǐhòu, wǒ zài yě bù chōu yān le.
```
```vi
Từ nay trở đi, tôi không hút thuốc nữa.
```
- **从此, 他过上了幸福的生活。**
```pyin
cóng cǐ, tā guò shàng le xìngfú de shēnghuó.
```
```vi
Từ đó, anh ấy sống một cuộc sống hạnh phúc.
```
- **从此, 这本书成了他的最爱。**
```pyin
cóng cǐ, zhè běn shū chéngle tā de zuì ài.
```
```vi
Từ đó, cuốn sách này trở thành cuốn sách yêu thích của anh ấy.
```
- **从此, 他们成了最好的朋友。**
```pyin
cóng cǐ, tāmen chéng le zuì hǎo de péngyou.
```
```vi
Từ đó, họ trở thành những người bạn thân nhất.
```
### 4. Chữ phồn thể
**Chữ phồn thể của **从此** là **從此**.
Chữ phồn thể **從** bao gồm:
- **从 (cóng):** hình tượng một người đàn ông theo sau một người khác, biểu thị ý nghĩa "theo".
- **寸 (cùn):** biểu thị số đo chiều dài nhỏ, dùng để chỉ khoảng cách theo sau.
Chữ phồn thể **此** bao gồm:
- **此 (cǐ):** hình tượng một bàn tay chỉ vào một vật thể gần, biểu thị ý nghĩa "này", "cái này".
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, **从此** biểu thị ý niệm về "từ bỏ", "thoát ly".
Đạo gia cho rằng con người cần phải từ bỏ chấp trước, tham lam và ham muốn để đạt đến trạng thái "vô vi" - tức là trạng thái tự nhiên và tĩnh lặng. **从此** chính là dấu hiệu cho sự bắt đầu của hành trình từ bỏ này.