Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thô ráp

## **Chữ Hán: 粗糙** ### **1. Cấu tạo của chữ:** * **Bộ thủ:** Thảo (艹) * **Phần âm:** Sồ (粗) ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** Thô ráp, xù xì, thô sơ ### **3. Các câu ví dụ:** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 这个布料很粗糙。 | zhè ge bùliào hěn cūcāo. | Vải này rất thô ráp. 他的皮肤很粗糙。 | tā de pífū hěn cūcāo. | Da anh ta rất thô ráp. 这项工作做得非常粗糙。 | zhè xiàng gōngzuò zuò dé fēicháng cūcāo. | Công việc này được thực hiện rất thô sơ. 这个程序还很粗糙。 | zhè ge chéngxù hái hěn cūcāo. | Chương trình này còn rất thô sơ. 这个翻译很粗糙。 | zhè ge fānyì hěn cūcāo. | Bản dịch này rất thô sơ. ### **4. Chữ phồn thể:** **粗** * **Bộ thủ:** Thảo (艹) * **Phần âm:** Sồ (粗) * **Phân tích:** * Bộ Thảo chỉ cỏ cây, tương ứng với tính chất thô ráp của chữ. * Phần âm Sồ mang ý nghĩa thô, ráp. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ 粗糙 thường được dùng để chỉ trạng thái tự nhiên, giản dị, nguyên sơ của vạn vật. Triết học Đạo gia đề cao sự thuận theo tự nhiên, không can thiệp nhân tạo. Chữ 粗糙 tượng trưng cho vẻ đẹp thô ráp, không gò bó của thế giới tự nhiên, trái ngược với sự cầu kỳ, tinh xảo của thế giới nhân tạo. Một số trích dẫn trong Đạo Đức Kinh của Lão Tử liên quan đến khái niệm 粗糙: * 道法自然,如婴儿之未孩。 | Đạo pháp tự nhiên, như anh nhi chi vị hài. | Đạo tuân theo tự nhiên, như trẻ sơ sinh chưa biết nói. * 大道至简,不增不减。 | Đại đạo chí giản, bất tăng bất giảm. | Đạo lớn cực kỳ giản dị, không thêm không bớt.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH