**醋**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 醋 bao gồm hai bộ phận:
* Bộ bên trái: **酉** (酉), biểu thị đồ uống có cồn.
* Bộ bên phải: **坐** (坐), biểu thị sự ngồi.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
醋 có ý nghĩa chính là "giấm". Ngoài ra, nó còn có thể dùng để chỉ:
* Tính axit hoặc chua.
* Sự ghen tị hoặc đố kỵ.
**3. Các câu ví dụ**
* 醋溜白菜 (Cùliù báicài): Bắp cải trộn giấm
* 陈醋 (Chéncù): Giấm già
* 吃醋 (Chīcù): Đố kỵ
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 醋 là **醋**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của 醋 bao gồm:
* Bộ bên trái: **酉** (酉), giữ nguyên như trong chữ giản thể.
* Bộ bên phải: **座** (座), giống với bộ **坐** trong chữ giản thể, nhưng có thêm một nét ngang ở bên dưới.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 醋 được coi là một loại chất lỏng có tính axit, tượng trưng cho năng lượng tiêu cực hoặc xấu. Nó được dùng để chỉ những cảm xúc như ghen tị, đố kỵ hoặc hận thù.
Văn bản này được định dạng bằng siêu văn bản, giống như trong trình soạn thảo văn bản như CKEditor. Các thẻ HTML sau đã được sử dụng:
* `
` để phân đoạn văn bản thành các đoạn.
* `
` để xuống dòng trong đoạn.
* `` để nhấn mạnh các từ hoặc cụm từ quan trọng.