Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 催
1. Cấu tạo của chữ
- Bộ thủ: 歹 (đãi)
- Bộ phận còn lại: 催 (chuī)
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
- Thúc đẩy, thúc giục, giục giã, thúc ép
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
催 (phồn thể): 催
- Bộ thủ: 歹 (tương tự chữ giản thể)
- Bộ phận còn lại: 催 (có thêm nét cong bên dưới)
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 催 có ý nghĩa quan trọng, đại diện cho:
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy