Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giục

Chữ 催

1. Cấu tạo của chữ

- Bộ thủ: 歹 (đãi)

- Bộ phận còn lại: 催 (chuī)

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

- Thúc đẩy, thúc giục, giục giã, thúc ép

3. Các câu ví dụ

  • 催促(cuīcù):Thúc giục
  • 催眠(cuīmián):Thôi miên
  • 催款(cuīkuǎn):Thúc nộp tiền
  • 催生(cuīshēng):Thúc đẩy sự ra đời
  • 催化剂(cuīhuàjì):Chất xúc tác

4. Chữ phồn thể

催 (phồn thể): 催

- Bộ thủ: 歹 (tương tự chữ giản thể)

- Bộ phận còn lại: 催 (có thêm nét cong bên dưới)

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 催 có ý nghĩa quan trọng, đại diện cho:

  • Sức mạnh của hành động: 催 là một hành động mạnh mẽ, thúc đẩy mọi vật tiến triển và thay đổi.
  • Tính cấp thiết của cuộc sống: 催 nhắc nhở con người về sự trôi chảy của thời gian, thúc giục chúng ta hành động trước khi quá muộn.
  • Tầm quan trọng của sự kiên trì: 催 đòi hỏi sự kiên trì không ngừng để vượt qua các trở ngại và đạt được mục tiêu.
  • Sự cân bằng giữa chủ động và thụ động: 催 không phải là sự cưỡng bức, mà là một sự cân bằng giữa chủ động thúc đẩy và thụ động để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH