Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
促进: Thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ**
** **1. Cấu tạo của chữ:**
** - Bên trái: 促 (cúc): Thúc đẩy, thúc giục - Bên phải: 進 (tấn): Tiến bộ, phát triển **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:**
** Thúc đẩy sự phát triển, tiến bộ, tiến lên phía trước **3. Các câu ví dụ:**
** - **促进交流 (cúc tiến giao lưu):** Thúc đẩy giao lưu - **促进经济发展 (cúc tiến kinh tế phát triển):** Thúc đẩy phát triển kinh tế - **促进身心健康 (cúc tiến thân tâm khỏe mạnh):** Thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần - **促进科技创新 (cúc tiến khoa học kỹ thuật sáng tạo):** Thúc đẩy đổi mới khoa học và công nghệ - **促进社会和谐 (cúc tiến xã hội hòa hợp):** Thúc đẩy sự hòa hợp xã hội **4. Chữ phồn thể:**
** - Chữ phồn thể: 促進 - Phân tích: - Bên trái: **促 (cúc)**: Tương tự như chữ giản thể - Bên phải: **進 (tấn)**: Phần trên là **辶 (thuyết)**, biểu thị chuyển động; phần dưới là **寸 (thốn)**, biểu thị bước đi nhỏ. Kết hợp lại tạo thành ý nghĩa "tiến lên từng bước nhỏ" - Thêm một nét ngang trên cùng để chỉ sự thúc đẩy, thúc giục **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**
** Trong Đạo gia, "thúc đẩy" có ý nghĩa sâu xa, liên quan đến nguyên lý "vô vi" (không hành động chủ ý). Theo Đạo gia, việc thúc đẩy hay can thiệp quá mức vào quá trình tự nhiên chỉ có thể gây cản trở chứ không thể thúc đẩy thực sự. Do đó, bậc thánh nhân không can thiệp vào tự nhiên mà chỉ thuận theo tự nhiên, tạo điều kiện cho tự nhiên phát triển theo quy luật của mình, từ đó đạt được sự phát triển hài hòa và cân bằng.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy