Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ từ đó

## Từ điển tiếng Hán: **从此** ### 1. Cấu tạo của chữ **从此** là một cụm từ bao gồm hai ký tự: - **从 (cóng):** nghĩa gốc là "theo", "đi theo". - **此 (cǐ):** nghĩa gốc là "này", "cái này". Khi kết hợp lại với nhau, **从此** mang nghĩa "từ đây", "bắt đầu từ đây". ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **从此** dùng để: - Đánh dấu một thời điểm bắt đầu của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái mới. - Chỉ sự thay đổi hay chuyển hướng trong câu chuyện hoặc lời nói. ### 3. Các câu ví dụ - **从此以后, 我再也不抽烟了。** ```pyin cóng cǐ yǐhòu, wǒ zài yě bù chōu yān le. ``` ```vi Từ nay trở đi, tôi không hút thuốc nữa. ``` - **从此, 他过上了幸福的生活。** ```pyin cóng cǐ, tā guò shàng le xìngfú de shēnghuó. ``` ```vi Từ đó, anh ấy sống một cuộc sống hạnh phúc. ``` - **从此, 这本书成了他的最爱。** ```pyin cóng cǐ, zhè běn shū chéngle tā de zuì ài. ``` ```vi Từ đó, cuốn sách này trở thành cuốn sách yêu thích của anh ấy. ``` - **从此, 他们成了最好的朋友。** ```pyin cóng cǐ, tāmen chéng le zuì hǎo de péngyou. ``` ```vi Từ đó, họ trở thành những người bạn thân nhất. ``` ### 4. Chữ phồn thể **Chữ phồn thể của **从此** là **從此**. Chữ phồn thể **從** bao gồm: - **从 (cóng):** hình tượng một người đàn ông theo sau một người khác, biểu thị ý nghĩa "theo". - **寸 (cùn):** biểu thị số đo chiều dài nhỏ, dùng để chỉ khoảng cách theo sau. Chữ phồn thể **此** bao gồm: - **此 (cǐ):** hình tượng một bàn tay chỉ vào một vật thể gần, biểu thị ý nghĩa "này", "cái này". ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **从此** biểu thị ý niệm về "từ bỏ", "thoát ly". Đạo gia cho rằng con người cần phải từ bỏ chấp trước, tham lam và ham muốn để đạt đến trạng thái "vô vi" - tức là trạng thái tự nhiên và tĩnh lặng. **从此** chính là dấu hiệu cho sự bắt đầu của hành trình từ bỏ này.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH