Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sạc điện

**充电器** **Cấu tạo của chữ** 充电器 gồm hai chữ: 电 (điện) và 充 (tràn đầy). Chữ 电 gồm bộ "thủy" (氵) và chữ "điện" (电), biểu thị dòng điện chảy qua chất lỏng. Chữ 充 gồm bộ "nhân" (人) và chữ "trọng" (重), tượng trưng cho con người đang chống đỡ vật nặng, hàm ý chứa đầy, tràn đầy. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 充电器 có nghĩa là thiết bị chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều để sạc pin. Dòng điện này sẽ giúp pin tích trữ năng lượng điện để sử dụng khi cần thiết. **Các câu ví dụ** * 你是不是把充电器忘在了车上? (Nǐ shì bù shì bǎ chōngdiànqì wàng zài chē shàng?) * Bạn có quên mang theo bộ sạc trên xe không? * 我需要一个新的充电器,我的旧充电器坏了。 (Wǒ xūyào yīgè xīn de chōngdiànqì, wǒ de jiù chōngdiànqì huài le.) * Tôi cần một bộ sạc mới vì bộ sạc cũ đã hỏng rồi. * 请把充电器插到插座上。 (Qǐng bǎ chōngdiànqì chā dào chāzuò shàng.) * Hãy cắm bộ sạc vào ổ điện. **Chữ phồn thể** 充电器 có chữ phồn thể là 充電器. Phân tích chữ phồn thể: * 电 (điện): Chữ điện phồn thể gồm bộ "thủy" (氵) và chữ "điện" (電), tương tự như chữ giản thể. * 充 (tràn đầy): Chữ tràn đầy phồn thể gồm bộ "nhân" (人) và chữ "trọng" (充), cũng giống như chữ giản thể. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 充电器 có ý nghĩa tượng trưng cho việc tích tụ năng lượng khí để đạt được sức khỏe và sự trường thọ. Khí được coi là nguồn năng lượng sống, cũng giống như điện năng giúp pin hoạt động. Việc sạc "pin" khí của cơ thể thông qua các thực hành như thiền định, khí công và lối sống lành mạnh có thể giúp duy trì sự cân bằng và sức khỏe tổng thể.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH