Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xử lý

Chữ **处**理 (xử lý) trong Tiếng Trung

**1. Cấu tạo của chữ** Chữ **处**理 (xử lý)** có cấu tạo gồm 2 bộ thủ: - **Bộ phủ** ( menutup lại): Bên trái, biểu thị sự che phủ, bảo vệ. - **Bộ đao** (dao): Bên phải, biểu thị dụng cụ cắt, xử lý. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **Xử lý** có nghĩa là sắp xếp, giải quyết, đối phó với một vấn đề hoặc tình huống. **3. Các câu ví dụ** - **处**置问题 (chử zhì wèn tí): Xử lý vấn đề. - **处**理文件 (chử lǐ wén jiàn): Xử lý tài liệu. - **处**理关系 (chử lǐ guān xì): Xử lý mối quan hệ. - **处**理纠纷 (chử lǐ jiū fēn): Xử lý tranh chấp. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **处** là **處**. Cấu tạo của chữ phồn thể cũng gồm 2 bộ thủ: - **Bộ phủ** (tutup lại): Bên trái. - **Bộ đao** (dao): Bên phải, nhưng có thêm một nét ngang bổ sung bên trong. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **处** (xử) có ý nghĩa rất quan trọng. Nó được hiểu là: - **Tĩnh lặng và không can thiệp:** Xử lý một tình huống bằng cách quan sát và không can thiệp vào quá trình tự nhiên của nó. - **Sống hòa hợp với Đạo:** Xử lý các vấn đề bằng cách tuân theo các nguyên tắc của Đạo, chẳng hạn như tính vô vi và không hành động. - **Tìm kiếm sự cân bằng:** Xử lý các tình huống bằng cách tìm kiếm sự hài hòa và cân bằng giữa các lực đối lập.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH