Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tham dự

## **出席** ### **Cấu tạo của chữ** - **Xuất** (出): Có nghĩa là "đi ra", "xuất hiện" - **Tích** (席): Có nghĩa là "chiếc chiếu, chỗ ngồi", nhưng trong chữ **出席** có nghĩa là "bữa tiệc, buổi họp" Vì vậy, **出席** có nghĩa đen là "đi ra tiệc", "tham dự buổi họp". ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** **出席** có nghĩa là tham gia, có mặt tại một sự kiện, buổi họp hoặc tiệc nào đó. ### **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 我明天会出席这次颁奖典礼。 | Wǒ míngtiān huì chūxí zhè cì bānjiǎng diǎnlǐ. | Tôi sẽ tham dự lễ trao giải thưởng này vào ngày mai. 领导要求所有员工按时出席会议。 | Lǐngdǎo yāoqiú suǒyǒu yuángōng ànshí chūxí huìyì. | Lãnh đạo yêu cầu tất cả nhân viên phải có mặt đúng giờ tại cuộc họp. 他因病无法出席婚礼。 | Tā yīn bìng wúfǎ chūxí hūnlǐ. | Anh ấy không thể tham dự đám cưới vì bị ốm. 这次讲座座无虚席。 | Zhè cì jiǎngzuò zuòwúxūxí. | Buổi diễn thuyết này có rất đông người tham dự. 我将按时出席贵公司的面试。 | Wǒ jiāng ànshí chūxí guì gōngsī de miànshì. | Tôi sẽ có mặt đúng giờ tại buổi phỏng vấn của công ty của bạn. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **出席** là **出席**. **出席** (Phồn thể) - **Xuất** (出): Chữ phồn thể là **出** - **Tích** (席): Chữ phồn thể là **席** Chữ phồn thể chỉ khác chữ giản thể ở bộ phận "tích". Ở chữ phồn thể, bộ phận này có thêm nét "điểm" (·) bên trái. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **出席** tượng trưng cho sự tuân theo Đạo, sống hòa hợp với tự nhiên. Đạo gia cho rằng, "xuất" là xuất phát từ trong Đạo, còn "tích" là sự thể hiện ra bên ngoài. Vì vậy, **出席** có nghĩa là sống theo Đạo trong mọi hành động của mình, dù là nhỏ nhất. Khi một người có thể **出席**, họ sẽ sống trong hòa hợp với Đạo và đạt được sự an bình, tĩnh tại nội tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH