Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nặng

## **Chữ 重 (zhòng)** ### **Cấu tạo của chữ** Chữ 重 gồm hai bộ phận: * **Bộ nặng (重):** Bên trái, biểu thị sức nặng. * **Bộ nhân (亻):** Bên phải, biểu thị con người. ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 重 có nghĩa chính là **nặng**. Ngoài ra, còn có các nghĩa khác như: * Quan trọng, có ý nghĩa * Trân trọng, coi trọng * Lặp lại, tăng gấp đôi ### **Các câu ví dụ** * **Kiến trúc **(建筑物) **trọng lượng nặng** (很重). * (重金属) **Kim loại nặng** có thể gây ô nhiễm môi trường. * **Trọng yếu** (重要) là phải ăn uống lành mạnh để có sức khỏe tốt. * 我很**重视**你的意见。 (wǒ hěn zhòngshì nǐ de yìjiàn.) Tôi rất** coi trọng** ý kiến của bạn. * **Lặp lại** (重复) từ ngữ để nhấn mạnh. * 书本**重叠**在一起。 (shūběn chóngdié zài yīqǐ.) Sách **chồng chất** lên nhau. ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của chữ 重 là **重**. Chữ phồn thể này thể hiện rõ hơn ý nghĩa của chữ, với bộ nặng ở bên trái và bộ nhân ở bên phải. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 重 có ý nghĩa sâu sắc. Nó đại diện cho **sự cân bằng và hài hòa**. Trọng lượng vật lý là một biểu tượng cho **sức mạnh của Đạo**, có thể giữ mọi thứ cân bằng và ổn định. Ngoài ra, chữ 重 còn có nghĩa **trở về với bản chất**. Trọng lượng kéo một vật xuống đất, tương tự như cách mà Đạo dẫn con người trở về với nguồn cội tự nhiên của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH