Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ủng hộ

Chữ 支持 (zhī chí)

Cấu tạo của chữ

Chữ 支持 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ phận bên trái là 部 (bù), có nghĩa là "đi bộ".
  • Bộ phận bên phải là 托 (thuō), có nghĩa là "nâng đỡ".

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 支持 có nghĩa chính là "hỗ trợ", "ủng hộ". Nó chỉ hành động giúp đỡ, trợ giúp cho người khác hoặc cho một sự việc nào đó.

Các câu ví dụ

  • 他支持我参加竞选。**Tā zhī chí wǒ cānjiā jìngxuǎn** - Anh ấy ủng hộ tôi tham gia cuộc bầu cử.
  • 我们支持他的决定。**Wǒmen zhī chí tā de juédìng** - Chúng tôi ủng hộ quyết định của anh ấy.
  • 政府支持企业发展。**Zhèngfǔ zhī chí qǐyè fāzhǎn** - Chính phủ hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp.
  • 他一直支持着我们。**Tā yīzhí zhī chízhe wǒmen** - Anh ấy luôn ủng hộ chúng tôi.
  • 感谢大家的支持。**Gǎnxiè dàjiā de zhī chí** - Cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 支持 là 支𠃊。 Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:

  • Bộ phận bên trái là 支 (zhī), có nghĩa là "cành cây".
  • Bộ phận bên phải là 𠃊 (thuō), có nghĩa là "nâng đỡ".

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 支持 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nguyên lý "vô vi". Vô vi là trạng thái không hành động cưỡng cầu, mà thuận theo tự nhiên và tuân theo quy luật của Đạo. Khi chúng ta hỗ trợ người khác hoặc một sự việc nào đó, chúng ta không nên can thiệp quá mức hoặc cố gắng thay đổi chúng theo ý muốn của mình.

Thay vào đó, chúng ta nên hỗ trợ một cách nhẹ nhàng, không can thiệp, tạo điều kiện để người khác hoặc sự việc đó phát triển tự nhiên. Bằng cách hỗ trợ theo cách này, chúng ta có thể giúp mọi thứ đạt được tiềm năng tối đa của chúng mà không gây cản trở hoặc phá vỡ sự cân bằng tự nhiên.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH