Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chính xác

**Chữ 正确 - Chính Xác** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ Chính Xác (正确) là một từ ghép gồm hai bộ phận: - **Chính (正)**: Bộ Thẳng (丨), biểu thị cho sự ngay thẳng, đúng đắn. - **Xác (确)**: Bộ Khẩu (口), biểu thị cho lời nói, lời hứa. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chính Xác có nghĩa là đúng đắn, không sai sót, phù hợp với thực tế. **3. Các câu ví dụ** - **正确无误** (zhèngquè wúwù): Rất chính xác, không có sai sót. - **态度正确** (tàidù zhèngquè): Thái độ đúng đắn. - **答案正确** (dáàn zhèngquè): Câu trả lời chính xác. - **理解正确** (lǐjiě zhèngquè): Hiểu đúng. - **判断正确** (pànduàn zhèngquè): Phán đoán đúng đắn. - **执行正确** (zhíxíng zhèngquè): Thực hiện đúng đắn. **4. Chữ phồn thể** Chữ Chính Xác trong dạng phồn thể viết là **正碓**. - **正 (正)**: Vẫn giữ bộ Thẳng, biểu thị sự ngay thẳng. - **碓 (碓)**: Thay đổi bộ Khẩu thành bộ Thạch (石), biểu thị cho sự chắc chắn, vững chãi. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, Chính Xác là một nguyên tắc quan trọng, được coi là chìa khóa để đạt được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Chính Xác được hiểu là: - **Hành động đúng đắn:** Làm điều đúng đắn, tránh làm điều sai trái. - **Lời nói đúng đắn:** Nói lời đúng đắn, tránh nói dối hoặc vu khống. - **Suy nghĩ đúng đắn:** Có suy nghĩ đúng đắn, tránh những suy nghĩ tiêu cực hoặc sai lạc. Bằng cách tuân theo nguyên tắc Chính Xác, con người có thể sống một cuộc sống có đạo đức, cân bằng và hài hòa, hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH