Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ 提供
Chữ "提" (tí) bao gồm bộ "thủ" (手) và bộ "điền" (田), có nghĩa là "nâng dậy từ dưới ruộng".
Chữ "供" (gōng) bao gồm bộ "mục" (目) và bộ "공" (工), có nghĩa là "đặt dưới sự chú ý hoặc quan sát".
Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ "提 供" có nghĩa là "cung cấp", "trình bày" hoặc "đưa ra". Nó chỉ hành động cung cấp một thứ gì đó cho người khác, đáp ứng nhu cầu của họ.
Các câu ví dụ
学校提供免费午餐。 (xuéxiào tígòng miànfèi wǔcān) - Trường học cung cấp bữa trưa miễn phí.
公司向员工提供了福利。 (gōngsī xiàng yuángōng tígòngfúlì) - Công ty cung cấp phúc lợi cho nhân viên.
图书馆为学生提供了学习资源。 (túshūguǎn wèi xuéshēng tígòngxuéxí zīyuán) - Thư viện cung cấp tài nguyên học tập cho sinh viên.
他为我们提供了很多帮助。 (tā wèi wǒmen tígòngle hěnduō bāngzhù) - Anh ấy đã giúp đỡ chúng tôi rất nhiều.
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "提 供" là "提 供".
Chữ "提" phồn thể có hình thức phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm các bộ phận sau:
Chữ "供" phồn thể cũng có hình thức phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm các bộ phận sau:
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "提 供" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nguyên tắc "vô vi" (không hành động).
Người Đạo gia tin rằng cách tốt nhất để đạt được sự cân bằng và hài hòa là không can thiệp vào trật tự tự nhiên của vũ trụ. Cung cấp cho người khác nên được thực hiện một cách vô điều kiện, không mong đợi hồi báo hoặc công nhận.
Hành động cung cấp trong Đạo gia được coi là một biểu hiện của từ bi và thương xót. Nó cho phép cá nhân vượt qua bản ngã và trải nghiệm sự đoàn kết với tất cả chúng sinh.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy