Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
暖和: Sự ấm áp, ấm cúng
1. Cấu tạo của chữ
暖: Bộ hỏa (火) + bộ nhật (日)
和: Bộ khẩu (口) + bộ tẩu (走)
2. Ý nghĩa chính của chữ
Ấm áp, ấm cúng, dễ chịu
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
暖: 煖
Phân tích chữ phồn thể
煖: Bộ hỏa (火) + bộ nhật (日) + bộ hữu (友)
Phần "友" trong chữ phồn thể thể hiện ý nghĩa của sự kết hợp, đoàn kết, điều này làm tăng thêm ý nghĩa "ấm áp" của chữ.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "暖和" đại diện cho trạng thái cân bằng và hài hòa. Đó là tình trạng khi năng lượng (khí) lưu thông tự do trong cơ thể, mang lại cảm giác ấm áp và dễ chịu. "暖和" được coi là một trạng thái lý tưởng cho sức khỏe và tinh thần.
Các bậc thầy Đạo gia tin rằng, để đạt được trạng thái "暖和", cần phải tuân thủ các nguyên tắc tự nhiên, sống hòa hợp với Đạo (con đường của vũ trụ). Điều này bao gồm việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và tu luyện khí công (bài tập thở và chuyển động).
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy