Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ấm áp

暖和: Sự ấm áp, ấm cúng

1. Cấu tạo của chữ

暖: Bộ hỏa (火) + bộ nhật (日)

和: Bộ khẩu (口) + bộ tẩu (走)

2. Ý nghĩa chính của chữ

Ấm áp, ấm cúng, dễ chịu

3. Các câu ví dụ

  • 天气暖和了。 (Tiānqì nuǎnhuòle.) Thời tiết ấm lên rồi.
  • 我穿了一件暖和的大衣。 (Wǒ chuānyìle yī jiàn nuǎnhuò de dàyī.) Tôi mặc một chiếc áo khoác ấm áp.
  • 暖和的阳光照在我的身上。 (Nuǎnhuò de yángguāng zhào zài wǒ de shēnshang.) Ánh nắng ấm áp chiếu vào người tôi.
  • 暖和的人际关系让我感到很幸福。 (Nuǎnhuò de rénjì guānxì ràng wǒ gǎndào hěn xìngfú.) Mối quan hệ ấm áp khiến tôi cảm thấy rất hạnh phúc.
  • 暖和的被窝让我不想起床。 (Nuǎnhuò de bèiwò ràng wǒ bù xiǎng qǐchuáng.) Chiếc giường ấm áp khiến tôi không muốn thức dậy.

4. Chữ phồn thể

暖: 煖

Phân tích chữ phồn thể

煖: Bộ hỏa (火) + bộ nhật (日) + bộ hữu (友)

Phần "友" trong chữ phồn thể thể hiện ý nghĩa của sự kết hợp, đoàn kết, điều này làm tăng thêm ý nghĩa "ấm áp" của chữ.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "暖和" đại diện cho trạng thái cân bằng và hài hòa. Đó là tình trạng khi năng lượng (khí) lưu thông tự do trong cơ thể, mang lại cảm giác ấm áp và dễ chịu. "暖和" được coi là một trạng thái lý tưởng cho sức khỏe và tinh thần.

Các bậc thầy Đạo gia tin rằng, để đạt được trạng thái "暖和", cần phải tuân thủ các nguyên tắc tự nhiên, sống hòa hợp với Đạo (con đường của vũ trụ). Điều này bao gồm việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và tu luyện khí công (bài tập thở và chuyển động).

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH