Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ du lịch

```html

1. Cấu tạo của chữ 旅行

Chữ "旅行" gồm hai bộ phận: bộ "行" (đi) ở bên trái và bộ "車" (xe) ở bên phải. Bộ "行" biểu thị hành động đi, trong khi bộ "車" biểu thị phương tiện đi lại.


2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "旅行" có nghĩa là "đi lại", "du lịch". Nó chỉ hoạt động di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường là vì mục đích khám phá, giải trí hoặc công tác.


3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch sang tiếng Việt)

  • 我喜歡旅行。- Wǒ xǐhuān lǚxíng. - Tôi thích đi du lịch.
  • 我們去旅行吧。- Wǒmen qù lǚxíng ba. - Chúng ta cùng đi du lịch nào.
  • 這次旅行很有趣。- Zhè cì lǚxíng hěn yǒuqì. - Chuyến đi này rất thú vị.
  • 旅行可以開闊眼界。- Lǚxíng kěyǐ kāikuò yǎnjiè. - Du lịch có thể giúp mở rộng tầm nhìn.

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể)

Chữ phồn thể của "旅行" là "旅遊". Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn, gồm nhiều nét hơn. Bộ "行" trong chữ phồn thể được viết giống như hình một người đang bước đi, trong khi bộ "車" được viết giống như hình một chiếc xe ngựa.


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "旅行" được coi là một phép ẩn dụ cho hành trình tu luyện tinh thần. Bộ "行" biểu thị con đường đi, trong khi bộ "車" biểu thị phương tiện để đi con đường đó. Hành trình "du lịch" trong Đạo gia là hành trình hướng nội, khám phá bản thân và vũ trụ, cuối cùng đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH