Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trống, rỗng, không

## 空: Bản chất của Sự trống rỗng **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "空" (kōng) trong tiếng Trung được cấu tạo bởi hai bộ phận chính: - Bộ "穴" (xué): Chỉ một hang động hoặc khoảng trống, thể hiện sự trống rỗng về mặt không gian. - Bộ "中" (zhōng): Chỉ sự bên trong hoặc trung tâm, ngụ ý sự trống rỗng về mặt nội tại. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "空" có nghĩa chính là trống rỗng, không chứa gì bên trong. Nó chỉ một trạng thái không có vật chất, năng lượng hoặc thông tin. Trong nghĩa rộng hơn, "空" cũng có thể biểu thị sự thiếu vắng, trống trải hoặc vô nghĩa. **3. Các câu ví dụ** - 空气 (kōng qì): Không khí - 空箱 (kōng xiāng): Hộp rỗng - 空心 (kōng xīn): Rỗng ruột - 空闲 (kōng xián): Thời gian rảnh - 空谈 (kōng tán): Bàn chuyện suông **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "空" là "空". Nó được cấu tạo bởi các bộ phận sau: - "穴" (xué): Tương tự như trong chữ giản thể. - "中" (zhōng): Được viết thành "衷" (zhōng) trong chữ phồn thể, thể hiện sự nhấn mạnh vào sự trống rỗng nội tại. - "冂" (jiōng): Một bộ phận mở ra xung quanh, biểu thị không gian trống bên trong. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "空" là một khái niệm quan trọng. Nó tượng trưng cho trạng thái hoàn toàn trống rỗng và tĩnh lặng, là nguồn gốc của vạn vật. Đối với người Đạo gia, sự trống rỗng không phải là một điều tiêu cực, mà là một nơi chứa đựng vô hạn tiềm năng sáng tạo. Khi một người đạt được trạng thái "空", họ sẽ trở nên hòa hợp với Đạo và có thể trải nghiệm sự giác ngộ và giải thoát. Trống rỗng trong Đạo gia không phải là một sự thiếu vắng, mà là một sự tràn đầy vô tận của khả năng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH