Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
肯定 (kěndìng)
** **1. Cấu tạo của chữ
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**Xác định, chắc chắn, không nghi ngờ gì
**3. Các câu ví dụ
**这个消息肯定是假的。 (zhège xiāoxī kěndìng shì jiǎ de.) - Tin tức này chắc chắn là giả.
我肯定会成功的。 (wǒ kěndìng huì chénggōng de.) - Tôi chắc chắn sẽ thành công.
你肯定见过他。 (nǐ kěndìng jiànguò tā.) - Chắc chắn là bạn đã gặp anh ấy rồi.
这是肯定的。 (zhè shì kěndìng de.) - Điều này chắc chắn rồi.
我对你肯定是爱。 (wǒ duì nǐ kěndìng shì ài.) - Tôi chắc chắn là yêu bạn.
4. Chữ phồn thể
**Chữ phồn thể của "肯定" là "肯" (kěn).
**Phân tích chữ phồn thể
**Chữ "肯" được cấu tạo từ bộ phận sau:
Ý nghĩa của chữ phồn thể "肯" là "đồng ý" hoặc "nhận đồng".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia
**Trong Đạo gia, "肯定" có ý nghĩa rất quan trọng, nó được hiểu như sau:
**Sự chấp nhận:** Chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có, bất kỳ là tốt hay xấu, đẹp hay xấu.
**Sự khẳng định:** Khẳng định sự tồn tại của mình và tin tưởng vào bản thân.
**Sự tin tưởng:** Tin tưởng vào bản năng, trực giác và sự khôn ngoan bên trong của mình.
**Sự không phán xét:** Không phán xét hay chỉ trích người khác hoặc chính mình.
**Sự hài hòa:** Sống hài hòa với Đạo, tức là sống theo tự nhiên và không cưỡng cầu.
Việc thực hành "肯定" trong Đạo gia có thể giúp con người đạt được sự bình tĩnh, hài hòa và giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy