Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tổ chức

**

举行:Cấu trúc, Ý nghĩa, Ví dụ và Ý nghĩa Đạo giáo**


## Cấu trúc của chữ 举行 * **Bộ thủ:** 人 (người) * **Phần còn lại:** 行 (đi bộ) **

Ý nghĩa:** Đi bộ theo đúng trật tự, có lễ nghi


## Ý nghĩa chính của cụm từ 举行 * Tổ chức (một sự kiện, lễ kỷ niệm, v.v.) * Thực hiện (một nghi lễ, nghi lễ, v.v.) * Diễn ra (một sự kiện, hoạt động, v.v.) **

Các câu ví dụ:**


* **Tiếng Trung:** 举行婚礼 (juxing hunli) * **Pinyin:** jǔxíng hūnlǐ * **Dịch:** Tổ chức lễ cưới * **Tiếng Trung:** 举行仪式 (juxing yishi) * **Pinyin:** jǔxíng yíshì * **Dịch:** Thực hiện nghi lễ * **Tiếng Trung:** 举行会议 (juxing huiyi) * **Pinyin:** jǔxíng huìyì * **Dịch:** Diễn ra cuộc họp * **Tiếng Trung:** 举行庆祝活动 (juxing qingzhu huodong) * **Pinyin:** jǔxíng qìngzhù huódòng * **Dịch:** Tổ chức hoạt động ăn mừng ## Chữ phồn thể * **Chữ phồn thể:** 擧行 * **Phân tích:** * **Phần trên:** 擧 (giơ lên) * **Phần dưới:** 行 (đi bộ) * **Ý nghĩa:** Giơ cao, tiến lên có trật tự ## Ý nghĩa trong Đạo giáo Trong Đạo giáo, 举行 tượng trưng cho nguyên tắc "vô vi". Nó biểu thị trạng thái hành động tự nhiên, theo dòng chảy tự nhiên của Đạo, mà không có sự cố gắng hay cưỡng ép. Khi được thực hiện theo nguyên tắc vô vi, 举行 trở thành một hành động linh thiêng và có sức mạnh, mang lại hòa hợp và cân bằng. Nó cho phép mọi thứ diễn ra theo cách tự nhiên nhất, dẫn đến kết quả tốt đẹp. Ý tưởng vô vi trong 举行 được phản ánh trong Đạo đức kinh của Lão Tử, nơi ông nói: * "Đạo vô vi, song vô sự bất vi." (Đạo không hành động, nhưng không có gì không được thực hiện.) * "Thánh nhân vô vi, cố năng vô bất vi." (Thánh nhân vô vi, nên có thể làm được mọi điều.)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH