phân tích về chữ gặp gỡ, cuộc gặp mặt
** 聚会**
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 聚会 bao gồm hai bộ phận:
* **Bộ thủ 亻(nhân)** ở bên trái, biểu thị cho con người.
* **Bộ 水(thủy)** ở bên phải, biểu thị cho nước.
**Ý nghĩa chính của cụm từ**
聚会 có nghĩa là "tiệc tùng", "cuộc tụ họp" hay "buổi gặp mặt". Nó chỉ hoạt động của việc nhiều người tập hợp lại với nhau để giao lưu, chia sẻ hoặc ăn uống.
**Các câu ví dụ**
* **Trung Quốc:** 我们明天聚会怎么样?(wǒmen míngtiān jùhuì zěnmeyàng?)
* **Pyin:** Wo men ming tian ju hui zen me yang
* **Dịch:** Chúng ta đi dự tiệc vào ngày mai thế nào?
* **Trung Quốc:** 下班后我们去聚会吧!(xiàbān hòu wǒmen qù jùhuì ba!)
* **Pyin:** Xia ban hou wo men qu ju hui ba!
* **Dịch:** Tan làm chúng ta hãy đi dự tiệc!
* **Trung Quốc:** 公司聚会,一定要参加!(gōngsī jùhuì, yīdìng yào cānjiā!)
* **Pyin:** Gong si ju hui, yi ding yao can jia!
* **Dịch:** Tiệc công ty, nhất định phải tham gia!
**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 聚会 là 聚會. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể, bao gồm:
* **Bộ thủ 亻(nhân)** ở bên trái.
* **Bộ 水(thủy)** ở bên phải.
* **Bộ 會(hội)** ở phía dưới, biểu thị cho sự tụ họp.
**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 聚会 tượng trưng cho sự hòa hợp và thống nhất của vạn vật. Vạn vật trên thế giới này, dù khác biệt về hình dạng và bản chất, nhưng đều là một phần của Đạo và có thể hòa hợp với nhau.
Khi người ta tụ họp với nhau, họ tạo thành một thể thống nhất, tương hỗ và hỗ trợ lẫn nhau. Điều này phản ánh sự hòa hợp và thống nhất của vũ trụ.