Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phóng viên, nhà báo

## Chữ 记者 **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 记者 gồm có 3 bộ phận: * **Phần trên:** Bộ 矢 (thỉ) * **Phần giữa:** Bộ 日 (nhật) * **Phần dưới:** Bộ 者 (giả) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 记者 có nghĩa là **người ghi chép, nhà báo, phóng viên**. **3. Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 他是记者。/ Tā shì jìzhě. * **Phiên âm:** Tā shì jìzhě. * **Tiếng Việt:** Anh ấy là nhà báo. * **Tiếng Trung:** 记者采访了受害者。/ Jìzhě cǎifàngle shòuhài zhě. * **Phiên âm:** Jìzhě cǎifàngle shòuhài zhě. * **Tiếng Việt:** Nhà báo đã phỏng vấn nạn nhân. * **Tiếng Trung:** 记者会明天召开。/ Jìzhěhuì míngtiān zhàokāi. * **Phiên âm:** Jìzhěhuì míngtiān zhàokāi. * **Tiếng Việt:** Họp báo sẽ được tổ chức vào ngày mai. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 记者 là 記者. * **Phần trên:** Bộ 矢 (thỉ) * **Phần giữa:** Bộ 日 (nhật) * **Phần dưới:** Bộ 史 (sử) **Phần dưới** của chữ phồn thể khác với chữ giản thể, cho thấy ý nghĩa **ghi chép, lưu giữ thông tin**. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 记者 có ý nghĩa là người **ghi chép sự thật, ghi lại những điều đã xảy ra**. * **Người ghi lại:** Người ghi chép là người quan sát khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay thiên kiến. * **Sự thật:** Sự thật mà họ ghi lại là sự thật khách quan, không bị bóp méo hay che giấu. * **Những điều đã xảy ra:** Những điều đã xảy ra là những sự kiện và kinh nghiệm đã diễn ra, không thể thay đổi hay xóa bỏ. Như vậy, 记者 trong Đạo gia là người đóng vai trò quan trọng trong việc **ghi lại và lưu giữ chân lý**, giúp mọi người hiểu và học hỏi từ những sự kiện đã qua.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH