phân tích về chữ rốt cuộc
**究竟 – Cái Cốt Lõi Nguyên Thủy**
### 1. Cấu tạo của chữ
Chữ "究竟" (jīujìng) được cấu tạo từ hai bộ thủ:
- **部 thủ "久" (jiǔ):** tượng hình một cánh cửa lớn, biểu tượng cho thời gian và sự lâu dài.
- **Bộ thủ "京" (jīng):** tượng hình một thành phố lớn, biểu tượng cho kinh đô hay trung tâm.
Sự kết hợp của hai bộ thủ này ngụ ý đến cái cốt lõi nguyên thủy, cái tồn tại vĩnh cửu trong thời gian và là trung tâm của mọi sự vật hiện tượng.
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ "究竟" mang ý nghĩa:
- **Cốt lõi nguyên thủy:** Phần bản chất, căn bản, không thể thay đổi của một sự vật hay hiện tượng.
- **Sự thật tối thượng:** Bản chất chân thật và bất biến nằm ngoài mọi ngộ nhận và hiểu biết thông thường.
- **Mục đích cuối cùng:** Điểm đến sau cùng, đích đến mà mọi nỗ lực và hành trình đều hướng đến.
### 3. Các câu ví dụ
**Tiếng Trung:**
- 究竟的目的是什么?
- 我们正在寻找问题的究竟原因。
- 这件事情的究竟经过是什么?
**Phiên âm Hán ngữ:**
- Jīujìng de mùdì shì shénme?
- Wǒmen zhèngzài xúnzhǎo wèntí de jīujìng yuányīn。
- Zhè jiàn shì de jīujìng jīngguò shì shénme?
**Dịch nghĩa tiếng Việt:**
- Mục đích cuối cùng là gì?
- Chúng ta đang tìm kiếm nguyên nhân cốt lõi của vấn đề.
- Diễn biến cốt lõi của sự việc này là gì?
### 4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "究竟" là "究竟".
Phân tích chữ phồn thể:
- **Phần bên trái:** 部 thủ "久" (jiǔ) biểu tượng cho thời gian.
- **Phần bên phải:** Bộ thủ "京" (jīng) biểu tượng cho thủ đô.
- **Phần giữa:** Chữ "久" và "京" được kết nối với nhau bằng một nét sổ dọc, tượng trưng cho sự kết nối giữa thời gian và trung tâm.
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "究竟" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó được coi là:
- **Cái Vô cực:** Bản chất nguyên thủy, vô hình và vô giới hạn của vũ trụ.
- **Cái Đạo:** Lực lượng tự nhiên vận hành mọi sự vật hiện tượng.
- **Cái Không:** Trạng thái trống rỗng, vô vi từ đó mọi sự sinh ra.
Mục đích của Đạo gia là đạt đến "cái究竟" này thông qua tu luyện và giác ngộ. Đây là trạng thái hoàn toàn hòa hợp với Đạo, nơi mà mọi chấp trước và phân biệt đều tan biến, và cá nhân hòa tan vào vũ trụ.