Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kỹ thuật, công nghệ

**Chữ 技术**


1. Cấu tạo của chữ

Chữ 技术 bao gồm hai bộ thủ:
- KIM (金): Chỉ về kim loại, vật thể cứng rắn
- ĐÀO (刀): Chỉ về vật sắc, có thể cắt gọt
Cấu tạo này thể hiện ý nghĩa của chữ là sử dụng vật kim loại sắc bén để thực hiện kỹ thuật nào đó.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

技术 (jìshù) có nghĩa là kỹ thuật, là phương pháp hoặc kỹ năng được áp dụng để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó bao gồm cả kiến thức lý thuyết và các kỹ năng thực hành.


3. Các câu ví dụ

Tiếng Trung: 技术是现代社会不可或缺的一部分。
Pinyin: Jìshù shì xiàndài shèhuì bùkěhuòquē de yībùfèn.
Dịch: Kỹ thuật là một phần không thể thiếu của xã hội hiện đại.


Tiếng Trung: 我们需要掌握先进的技术才能跟上时代的步伐。
Pinyin: Wǒmen xūyào wòzhǔ xiànjìn de jìshù cáinéng gēn shàng shídài de bùfá.
Dịch: Chúng ta cần nắm vững các kỹ thuật tiên tiến để bắt kịp với thời đại.


Tiếng Trung: 他是一位经验丰富的技术人员。
Pinyin: Tā shì yīwèi jīngyàn fēngfù de jìshù rényuán.
Dịch: Anh ấy là một kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm.


4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 技术 là 技藝 (jìyì). Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn, bao gồm thêm bộ thủ NGUYÊN (元), chỉ về sự khởi đầu, gốc rễ. Điều này thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn của kỹ thuật, đó là bắt nguồn từ những kiến thức và kinh nghiệm cơ bản.


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 技术 được xem là một biểu hiện của Đạo, là con đường tự nhiên của vũ trụ. Kỹ thuật không chỉ là phương tiện để đạt được mục đích, mà còn là cách để hòa nhập với Đạo, thuận theo tự nhiên. Khi một người đạt được trình độ kỹ thuật tinh thông, họ có thể hành động không cần nỗ lực, giống như nước chảy tự nhiên hay gió thổi. Đây được gọi là "vô vi" (無爲), là trạng thái lý tưởng của Đạo gia.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH